CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

13.60
-0.10
(-0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.65
13.85
13.55
109,200
18.3K
0.9K
14.6x
0.7x
5% # 5%
1.6
938 Bi
68 Mi
470,472
16.6 - 10.3
131 Bi
1,253 Bi
10.5%
90.52%
83 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 11,700 13.80 14,400
13.55 2,500 13.85 40,800
13.50 4,300 13.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.65 0.15 5,200 5,200
09:17 13.70 0.20 5,000 10,200
09:33 13.85 0.35 200 10,400
10:37 13.70 0.20 1,000 11,400
10:39 13.75 0.25 100 11,500
11:23 13.70 0.20 100 11,600
13:10 13.65 0.15 9,300 20,900
13:14 13.65 0.15 200 21,100
13:19 13.65 0.15 400 21,500
13:20 13.65 0.15 3,000 24,500
13:21 13.65 0.15 3,000 27,500
13:23 13.65 0.15 1,000 28,500
13:24 13.70 0.20 2,000 30,500
13:26 13.65 0.15 1,200 31,700
13:29 13.65 0.15 2,500 34,200
13:30 13.65 0.15 2,300 36,500
13:34 13.60 0.10 2,000 38,500
13:35 13.60 0.10 6,800 45,300
13:36 13.80 0.30 11,000 56,300
13:42 13.60 0.10 6,500 62,800
13:56 13.70 0.20 2,000 64,800
14:10 13.55 0.05 7,000 71,800
14:14 13.70 0.20 1,000 72,800
14:18 13.60 0.10 2,700 75,500
14:22 13.60 0.10 500 76,000
14:24 13.70 0.20 1,000 77,000
14:26 13.70 0.20 600 77,600
14:27 13.60 0.10 600 78,200
14:28 13.60 0.10 1,700 79,900
14:29 13.60 0.10 1,000 80,900
14:30 13.70 0.20 6,800 87,700
14:31 13.60 0.10 100 87,800
14:46 13.60 0.10 21,400 109,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 751.03 (0.73) 0% 74.45 (0.08) 0%
2018 754.49 (0.78) 0% 84.80 (0.08) 0%
2019 724.84 (0.62) 0% 40.06 (0.04) 0%
2020 588.31 (0.52) 0% 54.44 (0.06) 0%
2021 880.07 (0.68) 0% 32.49 (0.01) 0%
2022 755.54 (0.88) 0% 31.66 (0.25) 1%
2023 532.77 (0.16) 0% 78.42 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV161,105134,489128,300126,603549,614876,132681,572516,947621,437777,692728,663630,819579,328692,596
Tổng lợi nhuận trước thuế27,29528,95623,3691,339108,668308,80021,43080,08847,555106,59098,793101,79868,809281,472
Lợi nhuận sau thuế 21,42823,04019,0211,11486,938247,54510,49764,05336,39380,89478,12580,77152,855219,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,42823,04019,0211,11486,938247,54510,49764,05336,39381,29178,49283,27353,224219,907
Tổng tài sản1,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,0671,801,222
Tổng nợ131,136125,547117,615152,896152,683162,716388,603498,490351,677422,088482,273595,608469,528760,743
Vốn chủ sở hữu1,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,5391,040,479


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |