CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

32.20
0.10
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.10
31.10
32.20
30
15,900
27.5K
2.4K
13.4x
1.2x
0% # 9%
1.2
264 Bi
8 Mi
5,156
33.0 - 23.3
4,151 Bi
226 Bi
1,839.5%
5.16%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 100 32.20 1,000
29.50 600 32.30 600
29.00 300 32.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 100.70 (-1.30) 28.2%
GMD 63.20 (-0.50) 10.1%
PHP 35.20 (0.40) 5.8%
PVT 26.95 (0.05) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.35 (0.65) 2.8%
VSC 15.85 (0.15) 2.3%
PDN 111.00 (0.00) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.50 (1.20) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 77.70 (1.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 31 -0.70 1,200 1,200
09:23 32 0.30 200 1,400
09:25 32 0.30 700 2,100
09:27 31.90 0.20 600 2,700
09:49 31.90 0.20 100 2,800
10:23 31.90 0.20 200 3,000
10:43 32 0.30 6,700 9,700
13:19 32.10 0.40 1,700 11,400
13:24 32.20 0.50 3,500 14,900
13:58 32.20 0.50 1,000 15,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200.70 (0.04) 0% 20.04 (0.01) 0%
2017 24 (5.20) 22% 6.30 (0.02) 0%
2018 5,221.13 (12.39) 0% 4.79 (0.01) 0%
2020 10,023.40 (9.24) 0% 4.64 (0.02) 0%
2021 9,524.04 (10.32) 0% 16.38 (0.02) 0%
2022 10,319.20 (12.93) 0% 16 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,284,0662,734,7031,682,2593,880,44412,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670259,843
Tổng lợi nhuận trước thuế5089,07444114,64221,63525,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,70318,190
Lợi nhuận sau thuế 4077,25935211,62317,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4077,25935211,62317,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Tổng tài sản4,376,9164,334,1924,879,0156,417,5886,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269204,527
Tổng nợ4,151,2414,104,2284,653,7846,192,7096,195,2356,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,44645,353
Vốn chủ sở hữu225,675229,964225,231224,878222,352210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823159,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |