CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (udc)

4
0.40
(11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
4
3.50
69,700
7.3K
0K
1,000x
0.5x
0% # 0%
1.0
126 Bi
35 Mi
0
0 - 0
607 Bi
256 Bi
237.1%
29.66%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 400 3.90 1,300
3.60 10,500 4.00 11,100
3.50 9,500 4.10 47,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 -0.10 2,200 2,200
09:20 3.60 -0.20 8,000 10,200
09:23 3.70 -0.10 25,000 35,200
09:37 3.60 -0.20 2,000 37,200
09:38 3.60 -0.20 2,500 39,700
09:39 3.70 -0.10 500 40,200
09:41 3.70 -0.10 4,800 45,000
09:43 3.80 0 100 45,100
09:45 3.70 -0.10 2,700 47,800
09:46 3.80 0 1,200 49,000
09:47 3.80 0 10,000 59,000
09:48 4 0.20 3,500 62,500
09:49 4 0.20 1,000 63,500
09:54 3.90 0.10 500 64,000
09:57 3.90 0.10 2,500 66,500
09:58 3.90 0.10 1,100 67,600
10:10 4 0.20 1,000 68,600
10:13 4 0.20 1,100 69,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 618.84 (0.47) 0% 18.47 (0.01) 0%
2018 510 (0.47) 0% 5.70 (0.00) 0%
2019 510.70 (0.40) 0% 4.65 (0.00) 0%
2020 405 (0.43) 0% 3.50 (-0.00) -0%
2021 411.13 (0.30) 0% 3.09 (-0.02) -1%
2022 309 (0.13) 0% 3.15 (-0.04) -1%
2023 162.80 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,71715,71015,77717,81496,018131,254303,296427,550401,720470,660468,560978,217314,592288,632
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,430-23,464-12,934-14,989-69,817-37,703-19,096-3,37611,6359,97810,4567,26510,0075,009
Lợi nhuận sau thuế -19,478-23,464-14,265-14,989-72,196-40,311-21,234-8,6424,0224,5936,9356,1667,1833,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,496-21,428-14,156-14,933-67,013-40,080-23,430-9,9921471,0086,9355,0063,5441,546
Tổng tài sản862,868865,631901,192908,197862,868914,3881,049,1361,096,8491,065,1151,156,7041,154,4401,078,9851,794,8361,658,374
Tổng nợ606,910588,351600,448593,187606,910584,389675,976700,825654,393746,221741,173669,2971,388,0301,258,182
Vốn chủ sở hữu255,958277,280300,745315,009255,958329,999373,160396,024410,721410,483413,267409,688406,806400,192


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |