CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.58
-0.02
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.90
8.90
8.57
17,600
10.3K
1.3K
6.6x
0.8x
11% # 13%
1.7
964 Bi
112 Mi
416,735
9.6 - 5.0
138 Bi
1,157 Bi
12.0%
89.32%
468 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 100 8.62 20,900
8.58 500 8.66 900
8.57 3,200 8.68 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 8.90 0.30 100 100
09:30 8.57 -0.03 500 600
10:23 8.60 0 100 700
10:40 8.60 0 100 800
10:53 8.68 0.08 100 900
10:58 8.68 0.08 100 1,000
11:10 8.68 0.08 1,500 2,500
11:26 8.58 -0.02 900 3,400
13:10 8.66 0.06 100 3,500
13:37 8.58 -0.02 2,900 6,400
13:46 8.58 -0.02 900 7,300
13:49 8.57 -0.03 1,300 8,600
13:50 8.58 -0.02 100 8,700
14:10 8.62 0.02 1,000 9,700
14:23 8.59 -0.01 200 9,900
14:24 8.59 -0.01 200 10,100
14:25 8.60 0 100 10,200
14:26 8.60 0 900 11,100
14:27 8.60 0 200 11,300
14:28 8.58 -0.02 6,300 17,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,56146,72586,70755,777142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế46,81338,84548,47540,87477,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 38,67532,26841,48934,49663,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,67532,26841,48934,49663,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ138,34138,93340,01816,04322,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,156,6981,099,8711,066,463990,724984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |