CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

7.80
0.01
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.79
7.80
7.80
7.80
1,700
10.3K
1.1K
6.9x
0.8x
11% # 11%
1.3
873 Bi
112 Mi
244,930
9.6 - 6.7
28 Bi
1,149 Bi
2.5%
97.60%
582 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.79 1,100 7.80 3,900
7.78 200 7.85 700
7.75 500 7.88 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.20 (0.15) 22.7%
VCI 38.85 (-0.15) 12.4%
VND 15.40 (0.00) 10.4%
HCM 30.90 (0.00) 10.4%
VIX 12.55 (0.05) 8.1%
MBS 30.20 (0.10) 7.7%
FTS 50.40 (0.10) 6.8%
BSI 56.80 (0.00) 5.6%
SHS 15.00 (0.10) 5.4%
CTS 39.30 (-0.05) 2.6%
VDS 18.95 (0.05) 2.0%
AGR 17.95 (0.05) 1.7%
ORS 9.79 (0.02) 1.5%
TVS 19.05 (-0.15) 1.4%
BVS 38.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.80 0.01 600 600
09:21 7.80 0.01 1,100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-6,92557,56146,72586,707184,069142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,916
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,73946,81338,84548,475114,39577,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,088637
Lợi nhuận sau thuế 13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Tổng tài sản1,176,8981,295,0381,138,8041,106,4801,176,8981,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034
Tổng nợ28,206138,34138,93340,01828,20622,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,121
Vốn chủ sở hữu1,148,6921,156,6981,099,8711,066,4631,148,692984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,913

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-501 tỷ-251 tỷ0 tỷ251 tỷ501 tỷ752 tỷ1003 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ602 tỷ1203 tỷ1805 tỷ2407 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |