CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

17.10
0.15
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.95
17.25
17.25
17
5,300
26.8K
0.6K
28.7x
0.6x
2% # 2%
1.1
217 Bi
13 Mi
10,446
26.7 - 16.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 400 17.10 1,600
16.50 700 17.15 1,200
16.45 600 17.20 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 17.25 0.30 100 100
10:42 17 0.05 300 400
14:22 17.10 0.15 2,000 2,400
14:25 17.10 0.15 100 2,500
14:28 17.20 0.25 1,000 3,500
14:46 17.10 0.15 1,800 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 147 (0.16) 0% 80 (0.07) 0%
2018 172.36 (0.17) 0% 73.23 (0.07) 0%
2019 192.28 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2020 94.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 68.30 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 90 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9173,98416,7211,66543,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295124,497
Tổng lợi nhuận trước thuế3643,05610,548-4,49023,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,02171,369
Lợi nhuận sau thuế 2782,4318,426-3,60618,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2782,4318,426-3,60618,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Tổng tài sản359,191360,399375,150361,467361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279
Tổng nợ16,82818,31535,49630,04630,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,742
Vốn chủ sở hữu342,363342,085339,654331,421331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |