CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
0
26.3K
0.9K
19.4x
0.7x
3% # 3%
1.2
224 Bi
13 Mi
8,729
25.3 - 16.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 700 17.85 100
16.85 500 18.20 200
16.80 700 18.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 57.70 (0.10) 11.4%
PHP 42.80 (0.40) 6.6%
PVT 24.90 (0.10) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 69.90 (-0.10) 3.2%
HAH 53.50 (0.60) 3.1%
VSC 17.70 (-0.05) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.00 (-0.30) 1.4%
SGN 83.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 147 (0.16) 0% 80 (0.07) 0%
2018 172.36 (0.17) 0% 73.23 (0.07) 0%
2019 192.28 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2020 94.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 68.30 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 90 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,4873,9173,98416,72127,10943,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295
Tổng lợi nhuận trước thuế5063643,05610,54814,47423,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,021
Lợi nhuận sau thuế 3932782,4318,42611,52818,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3932782,4318,42611,52818,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,726
Tổng tài sản343,033359,191360,399375,150343,033361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804
Tổng nợ6,67116,82818,31535,4966,67130,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,372
Vốn chủ sở hữu336,362342,363342,085339,654336,362331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ59 tỷ118 tỷ177 tỷ236 tỷ295 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ121 tỷ242 tỷ364 tỷ485 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |