CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

12.05
-0.05
(-0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.15
12.20
12.05
98,900
10.8K
0.6K
18.9x
1.1x
1% # 6%
2.6
379 Bi
31 Mi
195,472
13.6 - 5.9
1,614 Bi
337 Bi
479.6%
17.25%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 2,400 12.05 3,400
11.95 2,100 12.10 8,000
11.90 3,000 12.15 11,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 25.00 (0.20) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 53.60 (0.70) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.15 0.65 1,100 1,100
09:17 12.20 0.70 200 1,300
09:18 12.15 0.65 1,000 2,300
09:19 12.15 0.65 2,000 4,300
09:20 12.15 0.65 1,000 5,300
09:21 12.15 0.65 2,300 7,600
09:23 12.10 0.60 1,000 8,600
09:26 12.10 0.60 2,200 10,800
09:29 12.15 0.65 600 11,400
09:30 12.10 0.60 3,400 14,800
09:32 12.10 0.60 3,000 17,800
09:33 12.10 0.60 700 18,500
09:34 12.05 0.55 2,700 21,200
09:36 12.05 0.55 1,000 22,200
09:38 12.05 0.55 1,000 23,200
09:39 12.05 0.55 1,700 24,900
09:41 12.05 0.55 400 25,300
09:51 12.05 0.55 100 25,400
09:55 12.05 0.55 1,600 27,000
09:58 12.10 0.60 200 27,200
10:10 12.10 0.60 15,400 42,600
10:11 12.10 0.60 2,000 44,600
10:25 12.05 0.55 1,000 45,600
10:34 12.05 0.55 2,000 47,600
10:35 12.05 0.55 6,000 53,600
10:36 12.05 0.55 4,000 57,600
10:37 12.05 0.55 3,300 60,900
10:38 12.05 0.55 3,600 64,500
10:41 12.05 0.55 1,600 66,100
10:42 12.05 0.55 3,000 69,100
10:43 12.05 0.55 5,400 74,500
10:44 12.05 0.55 500 75,000
10:45 12.05 0.55 1,200 76,200
10:46 12.05 0.55 2,000 78,200
10:49 12.05 0.55 900 79,100
10:51 12.05 0.55 1,000 80,100
10:52 12.05 0.55 1,000 81,100
10:55 12.05 0.55 2,400 83,500
11:10 12.05 0.55 9,100 92,600
11:11 12.05 0.55 5,000 97,600
11:15 12.05 0.55 1,300 98,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,819,2031,134,4041,081,023492,3034,526,93229,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1007,5773,29812,22134,1969,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,013
Lợi nhuận sau thuế 4,3345,1301,8088,74320,0147,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3335,2991,7158,66820,0157,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,112
Tổng tài sản1,950,5701,941,4961,634,6101,670,3041,950,5701,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724
Tổng nợ1,614,0251,609,2831,305,4911,345,2451,614,025850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,488
Vốn chủ sở hữu336,545332,213329,119325,059336,545316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ1508 tỷ3016 tỷ4524 tỷ6031 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ645 tỷ1291 tỷ1936 tỷ2581 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |