CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

35
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.95
34.90
35
34.90
9,400
20.3K
4.4K
8.0x
1.7x
13% # 22%
0.3
1,054 Bi
30 Mi
34,345
37.6 - 33.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.95 3,500 35.00 14,500
34.70 300 35.10 2,000
34.65 200 35.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 34.95 0.30 500 500
10:24 35 0.35 100 600
10:25 35 0.35 1,100 1,700
10:26 35 0.35 200 1,900
10:30 35 0.35 700 2,600
10:37 35 0.35 100 2,700
10:45 34.95 0.30 4,500 7,200
13:10 34.95 0.30 1,100 8,300
13:11 34.95 0.30 100 8,400
13:23 34.95 0.30 200 8,600
13:31 34.95 0.30 200 8,800
13:37 35 0.35 100 8,900
13:52 35 0.35 500 9,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV405,014448,045313,781440,9921,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Tổng lợi nhuận trước thuế34,51061,15523,66340,920164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 29,76749,27219,82333,641134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,74749,21619,88832,994134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản1,040,2881,011,276949,878942,546940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ428,622425,674336,907344,426341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu611,666585,602612,971598,120598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |