CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

39.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
39.90
39.90
39.90
0
22.6K
6.6K
6.1x
1.8x
12% # 29%
0.9
1,197 Bi
30 Mi
9,546
43.3 - 35

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.30 100 39.70 300
36.20 800 39.80 300
36.10 1,500 39.90 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 68.00 (0.00) 32.6%
VHM 58.40 (-0.10) 31.9%
BCM 55.00 (-0.70) 7.2%
VRE 23.65 (0.55) 6.7%
KDH 26.35 (-0.35) 3.4%
NVL 11.40 (-0.05) 2.8%
KSF 67.20 (3.50) 2.4%
KBC 22.80 (0.30) 2.2%
VPI 53.20 (0.40) 2.1%
PDR 15.40 (-0.30) 1.7%
DXG 15.15 (0.55) 1.6%
TCH 17.20 (0.15) 1.4%
HUT 12.40 (-0.10) 1.4%
NLG 27.55 (0.00) 1.3%
SJS 87.00 (1.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV115,94393,553115,794201,554526,844382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67032,09949,196131,634242,600142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 23,57325,64042,157105,278196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,57325,64042,157105,278196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,578,0761,528,3361,533,3591,556,6731,578,0761,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ899,460843,293804,957870,427899,460896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu678,616685,043728,402686,245678,616590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ292 tỷ584 tỷ877 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ526 tỷ1052 tỷ1578 tỷ2104 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |