CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

8.33
-0.05
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.38
8.33
8.33
8.33
1,000
12.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.7
298 Bi
36 Mi
24,982
10.4 - 7.5
1,226 Bi
436 Bi
281.1%
26.24%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.03 300 8.33 1,300
8.00 300 8.37 2,000
7.96 200 8.38 6,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 8.33 -0.06 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.45) 0% 77 (0.08) 0%
2018 2,000 (1.73) 0% 85 (0.08) 0%
2019 1,700 (1.71) 0% 70 (0.07) 0%
2020 2,000 (1.49) 0% 86 (0.04) 0%
2021 1,350 (0.93) 0% 0.01 (0.03) 344%
2023 1,700 (0.26) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV196,739223,793271,033471,1441,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789839,556
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4721,0172,1011434,871-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,30672,907
Lợi nhuận sau thuế 90034637-8642,475-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,33964,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ329-326531-1,0191,438-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,33964,773
Tổng tài sản1,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776
Tổng nợ1,225,9001,189,6351,167,0041,307,6821,307,6821,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553540,217
Vốn chủ sở hữu436,118435,793431,066431,429431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |