CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

9.43
-0.23
(-2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.66
9.75
9.75
8.99
1,800
12.2K
0.0K
314.3x
0.8x
0% # 0%
1.4
335 Bi
36 Mi
17,238
10.3 - 7.7
1,160 Bi
434 Bi
267.2%
27.24%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.39 100 9.44 400
9.38 200 9.45 400
8.99 1,400 9.53 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.80 (-0.30) 27.1%
LGC 69.50 (0.00) 11.6%
VCG 20.70 (0.55) 10.5%
THD 27.00 (-1.40) 9.5%
CTD 74.30 (-5.50) 7.2%
PC1 21.20 (0.10) 6.6%
CII 12.05 (-0.90) 6.2%
SCG 67.90 (-0.70) 5.1%
HHV 11.20 (-0.20) 4.3%
BCG 3.41 (-0.23) 2.8%
DPG 48.75 (-0.75) 2.7%
HBC 6.30 (0.10) 1.8%
FCN 12.70 (-0.45) 1.8%
LCG 9.23 (-0.31) 1.6%
L18 35.70 (-3.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 9.75 0.09 100 100
09:32 9 -0.66 100 200
09:33 9.60 -0.06 300 500
09:46 8.99 -0.67 100 600
09:48 9.57 -0.09 100 700
10:10 9.55 -0.11 200 900
10:26 9 -0.66 100 1,000
10:43 9.53 -0.13 200 1,200
11:10 9.45 -0.21 200 1,400
14:46 9.43 -0.23 400 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.45) 0% 77 (0.08) 0%
2018 2,000 (1.73) 0% 85 (0.08) 0%
2019 1,700 (1.71) 0% 70 (0.07) 0%
2020 2,000 (1.49) 0% 86 (0.04) 0%
2021 1,350 (0.93) 0% 0.01 (0.03) 344%
2023 1,700 (0.26) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV385,116196,739223,793271,0331,076,6821,643,6451,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4731,4721,0172,1017,0637,528-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,306
Lợi nhuận sau thuế 56900346371,6273,762-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ641329-3265311,1762,987-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,339
Tổng tài sản1,594,0681,662,0181,625,4281,598,0701,594,0681,753,3871,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662
Tổng nợ1,159,8951,225,9001,189,6351,167,0041,159,8951,320,9061,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553
Vốn chủ sở hữu434,174436,118435,793431,066434,174432,482428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-625 tỷ0 tỷ625 tỷ1249 tỷ1874 tỷ2498 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ641 tỷ1283 tỷ1924 tỷ2566 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |