CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

11.90
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.95
12.05
11.90
45,500
13.3K
0.5K
23.5x
0.9x
4% # 4%
1.4
798 Bi
66 Mi
357,949
15.7 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.85 20,200 11.90 6,500
11.80 56,200 11.95 44,100
11.75 8,600 12.00 9,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,600 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 25.00 (0.20) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 53.60 (0.70) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.95 -0.05 500 500
09:17 12 0 100 600
09:19 12.05 0.05 700 1,300
09:36 12 0 10,000 11,300
09:38 12.05 0.05 500 11,800
09:40 12 0 100 11,900
10:10 11.90 -0.10 9,700 21,600
10:11 11.90 -0.10 600 22,200
10:12 11.90 -0.10 100 22,300
10:13 11.90 -0.10 2,000 24,300
10:17 12 0 200 24,500
10:25 11.95 -0.05 100 24,600
10:26 12 0 100 24,700
10:27 12 0 100 24,800
10:31 12 0 5,000 29,800
10:32 12 0 200 30,000
10:40 12 0 1,100 31,100
11:10 11.95 -0.05 10,400 41,500
11:14 11.95 -0.05 100 41,600
11:21 11.95 -0.05 200 41,800
11:29 11.95 -0.05 200 42,000
11:30 11.90 -0.10 3,500 45,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,96481,575125,878107,697381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,830-2,50131,35923,33141,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307
Lợi nhuận sau thuế -10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Tổng tài sản898,722909,188916,615918,027898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341
Tổng nợ14,38614,28218,60315,73714,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,931
Vốn chủ sở hữu884,336894,906898,012902,290884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-164 tỷ0 tỷ164 tỷ327 tỷ491 tỷ654 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ309 tỷ618 tỷ927 tỷ1236 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |