CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.60
0.10
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.65
10.45
65,900
13.5K
0.6K
18.4x
0.8x
4% # 4%
1.6
698 Bi
66 Mi
439,603
15.7 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 1,300 10.65 100
10.55 12,800 10.70 3,600
10.50 10,700 10.75 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,400 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.50 0.10 100 100
09:37 10.60 0.20 200 300
09:55 10.55 0.15 200 500
10:12 10.50 0.10 100 600
10:15 10.50 0.10 200 800
10:32 10.55 0.15 100 900
10:35 10.55 0.15 100 1,000
11:14 10.50 0.10 100 1,100
11:19 10.50 0.10 200 1,300
11:20 10.50 0.10 2,500 3,800
11:21 10.50 0.10 200 4,000
11:26 10.50 0.10 3,000 7,000
13:18 10.50 0.10 1,200 8,200
13:35 10.50 0.10 100 8,300
13:40 10.45 0.05 800 9,100
13:41 10.50 0.10 100 9,200
13:42 10.50 0.10 34,700 43,900
13:44 10.50 0.10 300 44,200
13:53 10.55 0.15 1,500 45,700
14:10 10.55 0.15 1,200 46,900
14:18 10.60 0.20 2,000 48,900
14:21 10.60 0.20 3,500 52,400
14:25 10.60 0.20 100 52,500
14:26 10.60 0.20 300 52,800
14:29 10.65 0.25 500 53,300
14:46 10.60 0.20 12,600 65,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,575125,878107,69769,362409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365223,935
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,50131,35923,331-7,35682,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307108,448
Lợi nhuận sau thuế -3,10727,38820,263-6,84469,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,10727,38820,263-6,84469,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Tổng tài sản909,188916,615918,027897,400897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235
Tổng nợ14,28218,60315,73715,37315,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,074
Vốn chủ sở hữu894,906898,012902,290882,027882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |