CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

29.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.50
29.50
200
30.7K
3.2K
9.4x
1.0x
9% # 10%
1.5
734 Bi
25 Mi
4,967
34.0 - 28.8
157 Bi
764 Bi
20.6%
82.92%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.20 100 29.50 40,000
29.15 100 29.85 800
28.30 900 29.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.90 (-0.70) 11.4%
PHP 43.10 (0.70) 6.6%
PVT 24.90 (0.10) 4.2%
TMS 45.15 (2.95) 3.4%
SCS 69.20 (-0.80) 3.2%
HAH 53.50 (0.60) 3.1%
VSC 17.70 (-0.05) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.20 (0.10) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 29.50 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,829284,529252,200232,2141,087,7721,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752
Tổng lợi nhuận trước thuế30,12018,41926,40320,43095,408127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,748
Lợi nhuận sau thuế 25,82514,05322,09916,55678,385103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,82514,05322,24916,40678,38595,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,522
Tổng tài sản920,947896,469859,184923,068920,947890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496
Tổng nợ157,281158,617135,238175,896157,281156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944
Vốn chủ sở hữu763,666737,852723,947747,173763,666734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ617 tỷ1234 tỷ1852 tỷ2469 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ332 tỷ664 tỷ996 tỷ1329 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |