CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
25.6K
2.5K
7.5x
0.7x
2% # 10%
1.8
277 Bi
15 Mi
1,627
23.0 - 16.4
1,757 Bi
384 Bi
457.5%
17.94%
201 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 200 18.85 200
18.00 100 18.90 100
17.35 100 18.95 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.80 (0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.60 (0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.70 (0.10) 6.6%
CII 13.90 (0.05) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.30 (0.30) 2.7%
HBC 7.10 (0.30) 1.9%
FCN 14.20 (0.20) 1.8%
LCG 10.35 (0.10) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.97) 0% 43.12 (0.06) 0%
2018 2,100 (2.60) 0% 33.52 (0.04) 0%
2019 2,310 (2.24) 0% 33.67 (0.03) 0%
2020 2,227 (1.90) 0% 21.15 (0.04) 0%
2021 1,901.90 (1.73) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.29) 0% 18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV915,022573,994498,938768,9152,756,8682,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,205
Tổng lợi nhuận trước thuế21,6938,1007,40013,57350,76649,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,859
Lợi nhuận sau thuế 13,6856,4805,91910,95037,03336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6856,4805,91910,95037,03336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,771
Tổng tài sản2,141,4002,479,1052,469,8332,279,2542,141,4002,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,213
Tổng nợ1,757,3202,108,7092,105,9171,913,1211,757,3202,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,979
Vốn chủ sở hữu384,080370,396363,916366,133384,080355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ919 tỷ1838 tỷ2757 tỷ3676 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ847 tỷ1693 tỷ2540 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |