CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

19
-1
(-5%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
19
19
19
100
24.7K
2.5K
8.1x
0.8x
2% # 10%
1.1
300 Bi
15 Mi
1,700
22.8 - 16.4
2,109 Bi
370 Bi
569.3%
14.94%
271 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.70 300 21.00 1,700
18.65 400 21.40 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 19 -2 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.97) 0% 43.12 (0.06) 0%
2018 2,100 (2.60) 0% 33.52 (0.04) 0%
2019 2,310 (2.24) 0% 33.67 (0.03) 0%
2020 2,227 (1.90) 0% 21.15 (0.04) 0%
2021 1,901.90 (1.73) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.29) 0% 18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV573,994498,938768,9151,237,8702,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,2051,391,989
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1007,40013,57319,36249,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,85943,853
Lợi nhuận sau thuế 6,4805,91910,95013,73436,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4805,91910,95013,73436,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Tổng tài sản2,479,1052,469,8332,279,2542,546,5562,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,2132,190,244
Tổng nợ2,108,7092,105,9171,913,1212,190,9392,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,9791,856,646
Vốn chủ sở hữu370,396363,916366,133355,617355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234333,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |