CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
17.2K
0.6K
14.3x
0.5x
1% # 3%
1.4
45 Bi
6 Mi
4,174
10.7 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 100 8.30 100
7.60 100 8.40 700
7.50 500 8.50 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 6.16 (0.01) 0%
2018 0 (0.31) 0% 6.44 (0.01) 0%
2019 342.80 (0.35) 0% 4.04 (0.01) 0%
2020 318.23 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2021 337.76 (0.35) 0% 0.01 (0.01) 143%
2022 349.94 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2023 476.91 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV89,37091,25798,105104,886393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825324,635
Tổng lợi nhuận trước thuế1,528-4291,4181,4161,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,6243,479
Lợi nhuận sau thuế 1,081-4371,2691,1993799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,081-4371,2691,1993799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Tổng tài sản234,827251,427249,626257,939257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577147,873
Tổng nợ139,214156,877153,195162,531162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,89765,082
Vốn chủ sở hữu95,61394,55096,43195,40995,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,67982,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |