CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

5.70
0.08
(1.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.62
5.70
5.70
5.70
4,000
11.7K
0.6K
9.4x
0.5x
5% # 5%
1.8
182 Bi
32 Mi
32,506
6.1 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.63 500 5.70 200
5.62 4,100 5.73 4,000
5.61 5,200 5.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.70 (0.20) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.95 (0.15) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 86.30 (0.80) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.90 (0.05) 6.2%
SCG 66.10 (-0.30) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.40 (0.40) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.25 (0.25) 1.8%
LCG 10.35 (0.10) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 5.70 0 4,000 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.58 (0.16) 0% 4.10 (0.00) 0%
2018 60.61 (0.03) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 77.50 (0.01) 0% 0 (0.06) 0%
2020 51.64 (0.00) 0% 0 (0.06) 0%
2021 31.73 (0) 0% 20.57 (0.06) 0%
2023 120.00 (0.04) 0% 18.71 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV151515550107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1625,4519,1941,52319,35814,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,399
Lợi nhuận sau thuế 3,1625,4519,1941,52319,35814,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1625,4519,1941,52319,35810,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,978
Tổng tài sản405,274418,766412,407403,192405,2031,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763
Tổng nợ27,03743,69142,88142,86127,037634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585
Vốn chủ sở hữu378,237375,074369,526360,331378,166521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-201 tỷ0 tỷ201 tỷ403 tỷ604 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ395 tỷ790 tỷ1185 tỷ1579 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |