CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

4.69
0.12
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.57
4.57
4.69
4.50
3,600
11.6K
0.6K
8.0x
0.4x
4% # 5%
2.0
148 Bi
32 Mi
29,776
6.5 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.52 100 4.60 1,000
4.51 600 4.67 400
4.50 700 4.68 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 4.57 -0.05 100 100
10:10 4.57 -0.05 1,000 1,100
13:10 4.50 -0.12 300 1,400
13:36 4.57 -0.05 400 1,800
14:10 4.50 -0.12 1,700 3,500
14:16 4.69 0.07 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.58 (0.16) 0% 4.10 (0.00) 0%
2018 60.61 (0.03) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 77.50 (0.01) 0% 0 (0.06) 0%
2020 51.64 (0.00) 0% 0 (0.06) 0%
2021 31.73 (0) 0% 20.57 (0.06) 0%
2023 120.00 (0.04) 0% 18.71 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1515536,734107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4519,1941,5238,46814,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,328
Lợi nhuận sau thuế 5,4519,1941,5238,46814,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4519,1941,5232,10910,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,770
Tổng tài sản418,766412,407403,1921,156,2641,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472
Tổng nợ43,69142,88142,861634,083634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762
Vốn chủ sở hữu375,074369,526360,331522,180521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |