CTCP Logistics Portserco (prc)

28.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.20
28.20
28.20
200
29.7K
1.7K
17.1x
0.9x
4% # 6%
2.2
34 Bi
1 Mi
2,287
28.5 - 18.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 1,000 28.20 2,000
26.10 1,000 29.20 100
26.00 500 30.00 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.80 (-0.80) 11.4%
PHP 43.00 (0.60) 6.6%
PVT 24.85 (0.05) 4.2%
TMS 45.15 (2.95) 3.4%
SCS 69.20 (-0.80) 3.2%
HAH 53.40 (0.50) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.30 (0.20) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 28.20 -0.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,55531,91733,46630,428130,367100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642
Tổng lợi nhuận trước thuế4638695584662,35611562,6761,5974571,8246213,2533,9172,761
Lợi nhuận sau thuế 3606924574661,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3606924574661,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Tổng tài sản52,80152,22856,15657,80652,81656,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,610
Tổng nợ17,11216,89921,51822,42617,12721,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,673
Vốn chủ sở hữu35,68935,33034,63735,38035,68934,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,937

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ60 tỷ120 tỷ180 tỷ240 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ32 tỷ65 tỷ97 tỷ130 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |