CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28.90
-0.30
(-1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.20
29.10
29.10
28.90
300
21.0K
3.6K
8.0x
1.4x
11% # 17%
0.7
212 Bi
7 Mi
267
33.3 - 22.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 300 29.00 100
28.10 100 29.20 1,000
27.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.40 (0.50) 31.7%
VJC 86.30 (-2.10) 24.5%
GMD 48.75 (-3.65) 11.1%
PHP 35.00 (-1.90) 6.1%
PVT 21.50 (-1.55) 4.2%
TMS 42.40 (-0.20) 3.7%
SCS 59.90 (-4.50) 3.1%
HAH 52.00 (2.30) 3.1%
VSC 16.10 (-0.40) 2.4%
PDN 119.90 (-3.80) 2.3%
STG 32.90 (-2.45) 1.8%
CDN 31.10 (-0.50) 1.6%
DVP 72.00 (-3.50) 1.5%
NCT 103.50 (-3.50) 1.4%
SGN 73.80 (-3.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:53 29.10 -0.10 100 100
13:27 29 -0.20 100 200
13:39 28.90 -0.30 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 875.85 (0.80) 0% 14.08 (0.02) 0%
2017 1,015.39 (1.02) 0% 19.33 (0.02) 0%
2018 1,160.28 (1.17) 0% 21.46 (0.02) 0%
2020 1,031.95 (0.73) 0% 20.48 (0.02) 0%
2021 728.57 (0.79) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 937.17 (1.20) 0% 18.15 (0.02) 0%
2023 1,137.00 (0.31) 0% 20.48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,308285,434305,520292,6831,188,9451,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,909
Tổng lợi nhuận trước thuế11,9196,2038,4497,06333,63439,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,435
Lợi nhuận sau thuế 9,2384,8616,8175,54426,46131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2384,8616,8175,54426,46131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,525
Tổng tài sản251,797242,849237,283230,057251,797231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478
Tổng nợ97,62697,91797,21271,88597,62679,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,122
Vốn chủ sở hữu154,170144,932140,070158,172154,170152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,355

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ427 tỷ854 tỷ1281 tỷ1709 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ87 tỷ174 tỷ260 tỷ347 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |