CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.90
28.90
28.90
28.90
0
19.8K
4.5K
6.4x
1.5x
14% # 23%
0.7
212 Bi
7 Mi
226
30 - 20.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.50 400 31.00 100
27.10 200 31.70 100
26.20 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 875.85 (0.80) 0% 14.08 (0.02) 0%
2017 1,015.39 (1.02) 0% 19.33 (0.02) 0%
2018 1,160.28 (1.17) 0% 21.46 (0.02) 0%
2020 1,031.95 (0.73) 0% 20.48 (0.02) 0%
2021 728.57 (0.79) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 937.17 (1.20) 0% 18.15 (0.02) 0%
2023 1,137.00 (0.31) 0% 20.48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,434305,520292,683313,7221,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,700
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2038,4497,06319,79339,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,43510,470
Lợi nhuận sau thuế 4,8616,8175,54415,80931,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8616,8175,54415,80931,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Tổng tài sản242,849237,283230,057230,305231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869
Tổng nợ97,91797,21271,88578,85779,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,12265,717
Vốn chủ sở hữu144,932140,070158,172151,447152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,153


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |