CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.46
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.46
5.35
5.35
5.35
0
13.1K
0.1K
45.5x
0.4x
0% # 1%
1.3
276 Bi
51 Mi
69,573
6.4 - 5.2
2,569 Bi
661 Bi
388.6%
20.47%
236 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.46 100 ATO 1,000
5.41 600 5.50 2,000
5.35 500 5.55 23,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.80 (0.00) 10.7%
THD 30.80 (0.30) 9.6%
CTD 85.50 (0.00) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.40 (0.00) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.88 (0.00) 2.8%
DPG 52.00 (0.00) 2.7%
HBC 6.90 (0.10) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV554,462381,172424,213203,2151,563,0611,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4652,4351,1891,18715,27611,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,889
Lợi nhuận sau thuế 1,0372,1017739154,8268,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0572,7011,2101,0085,9768,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,384
Tổng tài sản3,230,5433,002,6512,973,7252,946,9663,230,5433,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253
Tổng nợ2,569,3262,318,4652,291,6302,276,5152,569,3262,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880
Vốn chủ sở hữu661,217684,186682,095670,450661,217669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-1240 tỷ0 tỷ1240 tỷ2481 tỷ3721 tỷ4962 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1068 tỷ2137 tỷ3205 tỷ4274 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |