CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.55
5.50
5.56
5.48
9,100
13.5K
0.1K
39.6x
0.4x
0% # 1%
1.6
281 Bi
51 Mi
106,782
6.8 - 5.2
2,318 Bi
684 Bi
338.9%
22.79%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 200 5.55 5,500
5.48 400 5.56 4,400
5.47 1,200 5.58 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 5.50 0 200 200
09:36 5.50 0 300 500
09:44 5.50 0 200 700
09:51 5.50 0 200 900
10:13 5.50 0 300 1,200
10:14 5.50 0 300 1,500
10:36 5.50 0 300 1,800
10:49 5.50 0 3,400 5,200
13:24 5.49 -0.01 1,000 6,200
13:36 5.48 -0.02 100 6,300
13:44 5.49 -0.01 1,500 7,800
13:45 5.48 -0.02 100 7,900
13:46 5.56 0.06 100 8,000
14:30 5.51 0.01 1,000 9,000
14:46 5.55 0.05 100 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV381,172424,213203,215628,3271,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4351,1891,1872,86111,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,869
Lợi nhuận sau thuế 2,1017739152,4758,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7011,2101,0082,3048,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,344
Tổng tài sản3,002,6512,973,7252,946,9663,171,6833,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653
Tổng nợ2,318,4652,291,6302,276,5152,502,0672,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667
Vốn chủ sở hữu684,186682,095670,450669,616669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |