CTCP PGT Holdings (pgt)

7.20
0.30
(4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
7.20
6.90
1,300
4.5K
0.3K
20.9x
1.5x
4% # 7%
3.1
64 Bi
9 Mi
11,144
7.6 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 200 7.00 300
6.80 200 7.10 1,000
6.60 200 7.20 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0.30 200 200
10:51 6.90 0.30 1,000 1,200
10:52 7.20 0.60 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 69.89 (0.01) 0% 5.99 (-0.01) -0%
2018 16.94 (0.00) 0% 0.29 (0.00) 0%
2019 18 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 31.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 13 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30.92 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 52.51 (0.00) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,0736,6615,1107,70622,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,703
Tổng lợi nhuận trước thuế5,438-116-2,8712,30411,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337
Lợi nhuận sau thuế 5,379-215-2,8932,06811,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,083-695-2,4152,04311,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337
Tổng tài sản74,03163,26659,69460,71662,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,808
Tổng nợ32,72328,52723,95024,23524,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,363
Vốn chủ sở hữu41,30834,73935,74436,48138,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |