CTCP PGT Holdings (pgt)

10.20
-0.30
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.20
10.30
10.20
5,500
4.6K
0.1K
75x
2.3x
2% # 3%
3.5
97 Bi
9 Mi
10,649
10.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 8,200 10.40 200
10.10 1,600 10.50 1,500
10.00 300 10.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.80 (-0.80) 11.4%
PHP 43.00 (0.60) 6.6%
PVT 24.85 (0.05) 4.2%
TMS 45.15 (2.95) 3.4%
SCS 69.20 (-0.80) 3.2%
HAH 53.40 (0.50) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.30 (0.20) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 -0.30 3,000 3,000
09:23 10.20 -0.30 500 3,500
09:29 10.20 -0.30 500 4,000
09:33 10.30 -0.20 500 4,500
09:50 10.20 -0.30 500 5,000
10:10 10.20 -0.30 500 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 69.89 (0.01) 0% 5.99 (-0.01) -0%
2018 16.94 (0.00) 0% 0.29 (0.00) 0%
2019 18 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 31.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 13 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30.92 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 52.51 (0.00) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,37814,0736,6615,11036,22222,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,014
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8015,438-116-2,8714,25211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,617229
Lợi nhuận sau thuế 9785,379-215-2,8933,25011,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,893229
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3494,083-695-2,4151,32211,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,893229
Tổng tài sản74,11374,03163,26659,69474,11362,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,899
Tổng nợ31,49032,72328,52723,95031,49024,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,226
Vốn chủ sở hữu42,62341,30834,73935,74442,62338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,674

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-79 tỷ0 tỷ79 tỷ158 tỷ237 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ44 tỷ88 tỷ132 tỷ176 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |