CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.70
9.30
16,000
12.9K
0.1K
120x
0.7x
0% # 1%
5.0
39 Bi
4 Mi
95,166
34.7 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 2,300 9.60 400
9.20 4,200 9.70 1,200
9.10 1,500 9.80 13,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 9.60 0 100 100
09:43 9.60 0 100 200
09:54 9.50 -0.10 200 400
09:59 9.50 -0.10 2,000 2,400
10:33 9.40 -0.20 1,000 3,400
10:34 9.40 -0.20 1,300 4,700
10:50 9.60 0 800 5,500
11:10 9.70 0.10 1,000 6,500
11:14 9.70 0.10 100 6,600
13:10 9.70 0.10 100 6,700
13:14 9.60 0 100 6,800
13:15 9.60 0 800 7,600
13:22 9.50 -0.10 1,000 8,600
13:38 9.60 0 100 8,700
13:42 9.30 -0.30 2,000 10,700
13:43 9.40 -0.20 1,100 11,800
13:51 9.50 -0.10 400 12,200
13:52 9.50 -0.10 400 12,600
14:10 9.50 -0.10 1,000 13,600
14:14 9.50 -0.10 1,000 14,600
14:15 9.50 -0.10 200 14,800
14:21 9.50 -0.10 1,000 15,800
14:25 9.40 -0.20 100 15,900
14:46 9.60 0 100 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 0.30 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 0.30 (0.00) 0%
2019 45 (0.03) 0% 0.30 (0.00) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0.30 (0.00) 0%
2021 68 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2022 72 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2023 75 (0.01) 0% 0.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,54715,42019,88133,94480,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,162
Tổng lợi nhuận trước thuế93766727240426712995827651396142319
Lợi nhuận sau thuế 2325532183152141028265583981108149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2325532183152141028265583981108149
Tổng tài sản127,875131,266135,290141,583148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060
Tổng nợ74,79478,20482,25388,58795,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139
Vốn chủ sở hữu53,08253,06253,03752,99652,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |