CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

22.20
-0.30
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
22.20
22.20
22.20
100
15.0K
2.9K
7.9x
1.5x
16% # 19%
2.7
341 Bi
15 Mi
21,392
24.8 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 100 22.30 500
21.70 500 22.50 100
21.30 2,000 22.60 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.55 (-0.50) 30.7%
VJC 101.50 (-0.80) 27.4%
GMD 64.00 (-0.30) 9.9%
PHP 36.50 (1.70) 5.6%
PVT 27.10 (0.20) 4.7%
SCS 80.20 (2.70) 3.6%
TMS 42.90 (1.05) 3.3%
HAH 47.85 (-0.45) 2.9%
VSC 16.10 (0.05) 2.3%
PDN 104.00 (0.00) 1.9%
STG 38.10 (0.00) 1.9%
DVP 76.40 (0.10) 1.5%
CDN 30.50 (0.00) 1.5%
NCT 114.00 (0.20) 1.5%
SGN 81.50 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 22.20 -0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,44730,30119,11920,96676,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,761
Tổng lợi nhuận trước thuế9,00231,3186,4913,51847,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,452
Lợi nhuận sau thuế 7,40625,7895,1313,89842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,65926,0695,4094,14942,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Tổng tài sản263,820251,384205,379209,864209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820
Tổng nợ36,27231,24312,00421,63021,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,479
Vốn chủ sở hữu227,548220,142193,376188,233188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |