CTCP Lilama 18 (lm8)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
32.3K
1.8K
8x
0.4x
1% # 5%
0.7
131 Bi
9 Mi
3,344
16.5 - 12.7
883 Bi
303 Bi
291.1%
25.57%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.15 100 14.70 100
13.10 1,000 14.95 2,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 72.20 (0.70) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.85 (0.05) 10.7%
THD 31.10 (0.60) 9.6%
CTD 85.80 (0.30) 7.3%
PC1 22.70 (0.10) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.10 (-0.30) 4.6%
HHV 12.30 (0.05) 4.3%
BCG 3.89 (0.01) 2.8%
DPG 52.40 (0.40) 2.7%
HBC 6.90 (0.10) 1.9%
FCN 14.05 (0.05) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,124 (1.69) 0% 44.96 (0.02) 0%
2018 1,168 (1.92) 0% 30 (0.02) 0%
2019 1,232.75 (1.74) 0% 0 (0.01) 0%
2020 1,293.39 (1.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,306.32 (1.43) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,262.86 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,439418,735369,702290,8521,545,7291,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,045
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5315,1445,7444,12321,54319,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,454
Lợi nhuận sau thuế 5,0583,9274,4342,97016,38811,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0583,9274,4342,97016,38811,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,417
Tổng tài sản1,185,6931,253,1881,217,5151,169,7641,185,6931,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,073
Tổng nợ882,549955,102913,967868,994882,549921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,524
Vốn chủ sở hữu303,144298,086303,548300,770303,144297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ639 tỷ1278 tỷ1917 tỷ2556 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ655 tỷ1310 tỷ1965 tỷ2620 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |