CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

73.50
6.50
(9.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67
65
73.50
61.60
82,900
51.9K
4.1K
17.8x
1.4x
5% # 8%
1.1
1,058 Bi
14 Mi
33,191
76.1 - 45.4
448 Bi
748 Bi
60.0%
62.51%
273 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
69.00 900 73.70 600
68.60 500 0.00 0
68.30 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.80 (-0.30) 27.1%
LGC 69.50 (0.00) 11.6%
VCG 20.70 (0.55) 10.5%
THD 27.00 (-1.40) 9.5%
CTD 74.30 (-5.50) 7.2%
PC1 21.20 (0.10) 6.6%
CII 12.05 (-0.90) 6.2%
SCG 67.90 (-0.70) 5.1%
HHV 11.20 (-0.20) 4.3%
BCG 3.41 (-0.23) 2.8%
DPG 48.75 (-0.75) 2.7%
HBC 6.30 (0.10) 1.8%
FCN 12.70 (-0.45) 1.8%
LCG 9.23 (-0.31) 1.6%
L18 35.70 (-3.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 66.90 -0.10 17,600 17,600
09:11 61.60 -5.40 200 17,800
09:14 62 -5 2,600 20,400
09:15 65 -2 100 20,500
09:23 65 -2 1,000 21,500
09:40 65 -2 100 21,600
09:42 65 -2 3,000 24,600
09:43 65 -2 3,800 28,400
09:45 66.80 -0.20 100 28,500
09:47 66.80 -0.20 500 29,000
09:50 66.80 -0.20 500 29,500
10:10 69 2 7,000 36,500
10:15 69 2 300 36,800
10:16 68.90 1.90 100 36,900
10:55 68 1 500 37,400
10:57 68 1 2,100 39,500
11:10 68 1 2,900 42,400
11:20 68 1 2,100 44,500
13:10 68 1 5,600 50,100
13:11 68.50 1.50 2,600 52,700
13:17 68 1 8,900 61,600
13:18 69 2 2,000 63,600
13:36 69 2 2,000 65,600
13:38 70 3 4,000 69,600
13:40 70 3 800 70,400
13:41 70 3 1,000 71,400
13:42 71 4 2,000 73,400
13:48 69 2 1,400 74,800
13:49 70.80 3.80 1,000 75,800
14:14 69 2 200 76,000
14:15 69 2 300 76,300
14:16 69 2 600 76,900
14:17 69 2 3,000 79,900
14:29 71 4 1,000 80,900
14:46 73.50 6.50 2,000 82,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV416,321281,385330,190203,1771,231,0741,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165
Tổng lợi nhuận trước thuế57,67223,18325,68633,305139,845161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,973
Lợi nhuận sau thuế 46,43717,79118,93026,337109,495126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,231
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,45911,48410,14117,38359,46781,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,075
Tổng tài sản1,196,1801,014,1421,056,5281,065,4151,196,1801,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525
Tổng nợ448,492300,403347,084349,462448,492408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,581
Vốn chủ sở hữu747,688713,739709,445715,953747,688689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ472 tỷ943 tỷ1415 tỷ1887 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ396 tỷ793 tỷ1189 tỷ1586 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |