CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

73.50
0.70
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.80
72.40
73.50
71
16,100
49.6K
3.2K
22.7x
1.5x
5% # 6%
0.8
1,048 Bi
14 Mi
27,915
75.5 - 46.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
73.00 500 73.50 2,900
71.20 400 73.90 200
71.00 300 74.00 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 71.20 -1.60 3,400 3,400
10:18 71.20 -1.60 1,600 5,000
10:22 72 -0.80 1,000 6,000
10:52 71 -1.80 900 6,900
13:10 71 -1.80 200 7,100
13:47 72.20 -0.60 3,500 10,600
14:26 73.50 0.70 5,000 15,600
14:46 73.50 0.70 500 16,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV281,385330,190203,177251,8201,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114
Tổng lợi nhuận trước thuế23,18325,68633,30515,864161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,478
Lợi nhuận sau thuế 17,79118,93026,33713,225126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,48410,14117,3837,26381,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,700
Tổng tài sản1,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055
Tổng nợ300,403347,084349,462406,402408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,500
Vốn chủ sở hữu713,739709,445715,953687,827689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |