CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

5.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.77
5.77
5.77
5.77
0
12.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.1
151 Bi
26 Mi
687
6.8 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 853.50 (0.34) 0% 128.03 (0.02) 0%
2018 1,121.30 (0.53) 0% 168.20 (0.00) 0%
2019 566.92 (0.48) 0% 13.41 (0.01) 0%
2020 387.52 (0.55) 0% 2.46 (0.00) 0%
2021 541.56 (0.53) 0% 1.07 (0.00) 0%
2022 597.77 (0.18) 0% 6.30 (-0.01) -0%
2023 322.80 (0.04) 0% 5.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,21017,84713,48729,035135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,027
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,626-30,735-3,700-9,190-40,005-6,1875,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459209
Lợi nhuận sau thuế -6,626-30,743-3,700-9,190-40,349-8,8863,0175581578819,95516,21613,789-141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,063-28,002-2,429-7,136-28,871-9,6302,527103-57867519,95516,21613,789-141
Tổng tài sản852,412857,036963,0861,028,9731,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111217,215
Tổng nợ530,211527,038571,215631,164631,164839,379585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,6475,541
Vốn chủ sở hữu322,200329,998391,870397,809397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |