CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

5.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.77
5.77
5.77
5.77
0
12.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.8
151 Bi
26 Mi
287
6.7 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.60 (0.10) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.95 (0.15) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.70 (0.10) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.30 (0.30) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.20 (0.20) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 853.50 (0.34) 0% 128.03 (0.02) 0%
2018 1,121.30 (0.53) 0% 168.20 (0.00) 0%
2019 566.92 (0.48) 0% 13.41 (0.01) 0%
2020 387.52 (0.55) 0% 2.46 (0.00) 0%
2021 541.56 (0.53) 0% 1.07 (0.00) 0%
2022 597.77 (0.18) 0% 6.30 (-0.01) -0%
2023 322.80 (0.04) 0% 5.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,10823,21017,84713,487126,653104,337181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,911
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,107-6,626-30,735-3,700-48,167-29,501-7,2445,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459
Lợi nhuận sau thuế -7,107-6,626-30,743-3,700-48,176-30,811-9,8683,0175581578819,95516,21613,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,471-4,063-28,002-2,429-39,964-21,650-10,4192,527103-57867519,95516,21613,789
Tổng tài sản844,006852,412857,036963,086844,006978,7301,210,761985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111
Tổng nợ528,999530,211527,038571,215528,999575,171776,492585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,647
Vốn chủ sở hữu315,007322,200329,998391,870315,007403,559434,269399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012-198 tỷ0 tỷ198 tỷ395 tỷ593 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ402 tỷ803 tỷ1205 tỷ1607 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |