CTCP Licogi 166 (lcs)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.9
0 Bi
8 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.20 (-4.60) 27.4%
LGC 69.50 (0.00) 11.8%
VCG 19.30 (-1.40) 11.0%
THD 25.50 (-1.50) 9.2%
CTD 69.10 (-5.20) 6.8%
PC1 19.75 (-1.45) 6.7%
CII 11.25 (-0.80) 5.8%
SCG 67.50 (-0.40) 5.1%
HHV 10.45 (-0.75) 4.3%
DPG 45.35 (-3.40) 2.7%
BCG 3.18 (-0.23) 2.7%
HBC 5.30 (-0.70) 1.9%
FCN 11.85 (-0.85) 1.8%
LCG 8.59 (-0.64) 1.6%
L18 32.20 (-3.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 268.82 (0.21) 0% 2.07 (0.02) 1%
2018 305.03 (0.29) 0% 0 (0.00) 0%
2019 208.04 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2020 200.91 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2021 154.59 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV6,3831,44313,26322,18579,029275,528286,617213,171157,666155,73579,21182,026563,280
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,311-7,04456-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70155114,845
Lợi nhuận sau thuế -5,311-7,04456-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70135511,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,311-7,04456-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70135511,706
Tổng tài sản254,866315,482318,221417,071254,866328,550312,719315,660314,361229,387206,517156,738202,466308,428
Tổng nợ237,118243,008240,436332,241237,118243,776228,202232,354232,167165,032142,80994,008101,982199,775
Vốn chủ sở hữu17,74772,47477,78684,82917,74784,77484,51783,30682,19464,35563,70862,729100,485108,653

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20212020201920182017201620152014201320122011201020092008-348 tỷ0 tỷ348 tỷ697 tỷ1045 tỷ1393 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ110 tỷ221 tỷ331 tỷ442 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |