CTCP Lilama 10 (l10)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
0
29.2K
2.8K
7.2x
0.7x
2% # 10%
3.0
199 Bi
10 Mi
341
25.8 - 17.6
1,097 Bi
283 Bi
387.9%
20.50%
328 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.80 (0.00) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 85.50 (0.00) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.40 (0.00) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.88 (0.00) 2.8%
DPG 52.00 (0.00) 2.7%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 36.75 (0.03) 0%
2018 0 (1.07) 0% 20 (0.02) 0%
2019 0 (1.34) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,080 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (1.07) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV290,373270,149299,357213,3201,073,1991,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5383,00613,9344,05131,52930,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,010
Lợi nhuận sau thuế 8,7272,40313,2033,23227,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7272,40313,2033,23227,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,405
Tổng tài sản1,379,5561,236,9681,265,2781,258,1911,379,5561,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143
Tổng nợ1,096,811962,950993,664986,4171,096,811998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371
Vốn chủ sở hữu282,745274,018271,615271,774282,745268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ452 tỷ904 tỷ1356 tỷ1808 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ451 tỷ902 tỷ1353 tỷ1803 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |