CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

31.80
-0.10
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.90
31.80
31.80
31.80
100
22.1K
4.0K
7.9x
1.4x
6% # 18%
1.0
782 Bi
25 Mi
7,317
34.9 - 26.3
1,045 Bi
542 Bi
192.9%
34.15%
225 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.60 100 31.90 500
31.20 200 32.00 100
31.10 100 32.50 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 31.80 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 418.86 (0.46) 0% 60.98 (0.07) 0%
2021 484.56 (0.53) 0% 65.24 (0.08) 0%
2022 538.58 (0.59) 0% 72.24 (0.10) 0%
2023 587.59 (0.13) 0% 93.34 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV129,023118,320113,770137,266531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Tổng lợi nhuận trước thuế36,44923,67933,32132,424129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 29,14619,08826,63725,920103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,14617,72125,82825,92098,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản1,587,6011,582,4631,599,9831,587,3171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,045,4921,060,2001,036,0361,051,5391,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu542,109522,263563,947535,778553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |