CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

29
-1.50
(-4.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.50
29.50
29.50
29
900
23.5K / 15.1K
4.1K / 2.6K
7.4x / 11.5x
1.3x / 2.0x
6% # 18%
1.4
747 Bi
38 Mi / 38Mi
9,082
34.4 - 23.4
1,012 Bi
575 Bi
176.0%
36.23%
242 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.10 1,200 30.50 100
29.05 1,100 30.85 200
29.00 3,600 30.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 94.60 (-0.60) 24.6%
GMD 57.10 (-0.50) 11.4%
PHP 43.30 (0.90) 6.6%
PVT 24.85 (0.05) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 69.40 (-0.60) 3.2%
HAH 53.20 (0.30) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 83.00 (1.90) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 29 -1 900 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 418.86 (0.46) 0% 60.98 (0.07) 0%
2021 484.56 (0.53) 0% 65.24 (0.08) 0%
2022 538.58 (0.59) 0% 72.24 (0.10) 0%
2023 587.59 (0.13) 0% 93.34 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV131,797129,023118,320113,770492,909531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Tổng lợi nhuận trước thuế35,49136,44923,67933,321128,940129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 28,32729,14619,08826,637103,198103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,32729,14617,72125,828101,02398,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản1,587,2171,587,6011,582,4631,599,9831,587,2171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,012,0991,045,4921,060,2001,036,0361,012,0991,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu575,118542,109522,263563,947575,118553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ177 tỷ354 tỷ531 tỷ708 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ427 tỷ855 tỷ1282 tỷ1710 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |