CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.10
0.35
(2.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.75
13.50
13.60
12.95
322,300
13.6K
0.7K
17.2x
0.9x
4% # 5%
2.3
518 Bi
41 Mi
616,922
12.8 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 6,900 13.10 5,800
12.95 8,100 13.15 5,300
12.90 25,500 13.20 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,700 39,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.20 (-0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.40 (-0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.91 (0.03) 2.8%
DPG 52.90 (0.90) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.15 (0.15) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.30 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.50 1.55 17,900 17,900
09:17 13.50 1.55 5,500 23,400
09:18 13.50 1.55 4,900 28,300
09:19 13.50 1.55 2,300 30,600
09:20 13.50 1.55 2,500 33,100
09:21 13.55 1.60 28,300 61,400
09:22 13.60 1.65 12,600 74,000
09:23 13.60 1.65 4,800 78,800
09:24 13.55 1.60 6,900 85,700
09:25 13.55 1.60 100 85,800
09:26 13.55 1.60 2,100 87,900
09:27 13.55 1.60 6,100 94,000
09:28 13.55 1.60 100 94,100
09:29 13.50 1.55 12,000 106,100
09:30 13.45 1.50 14,900 121,000
09:31 13.45 1.50 12,100 133,100
09:32 13.45 1.50 11,000 144,100
09:33 13.35 1.40 8,900 153,000
09:34 13.20 1.25 20,000 173,000
09:37 13.35 1.40 1,800 174,800
09:38 13.35 1.40 100 174,900
09:39 13.35 1.40 1,700 176,600
09:40 13.30 1.35 400 177,000
09:42 13.35 1.40 100 177,100
09:43 13.35 1.40 1,500 178,600
09:44 13.15 1.20 30,000 208,600
09:45 13.20 1.25 200 208,800
09:46 13.15 1.20 3,000 211,800
09:49 13.15 1.20 11,600 223,400
09:50 13.15 1.20 3,000 226,400
09:51 13.10 1.15 1,000 227,400
09:52 13.10 1.15 200 227,600
09:53 13 1.05 6,700 234,300
09:55 13 1.05 1,000 235,300
09:56 13 1.05 11,000 246,300
09:57 13 1.05 3,200 249,500
09:58 13.15 1.20 3,000 252,500
10:10 13.05 1.10 18,800 271,300
10:11 13.05 1.10 2,700 274,000
10:12 13.10 1.15 600 274,600
10:13 13.05 1.10 2,100 276,700
10:17 13.05 1.10 100 276,800
10:18 13.05 1.10 100 276,900
10:20 13 1.05 4,500 281,400
10:21 13.05 1.10 400 281,800
10:22 13.05 1.10 100 281,900
10:25 13 1.05 4,300 286,200
10:28 13 1.05 2,000 288,200
10:29 13 1.05 1,900 290,100
10:30 13.05 1.10 100 290,200
10:39 13 1.05 900 291,100
10:41 13.05 1.10 100 291,200
10:42 13.05 1.10 1,900 293,100
10:43 13.05 1.10 100 293,200
10:44 13.05 1.10 1,900 295,100
10:45 13.05 1.10 900 296,000
10:47 13 1.05 3,200 299,200
10:48 13 1.05 200 299,400
10:57 13 1.05 900 300,300
11:10 13 1.05 5,100 305,400
11:17 13.05 1.10 2,800 308,200
11:18 13.05 1.10 4,000 312,200
11:21 13.05 1.10 100 312,300
11:23 13.05 1.10 200 312,500
11:27 13.05 1.10 6,800 319,300
11:31 13.10 1.15 3,000 322,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.49) 0% 25.60 (0.05) 0%
2019 800 (0.53) 0% 80 (0.05) 0%
2020 520 (0.41) 0% 32 (0.02) 0%
2021 466 (0.31) 0% 37.20 (0.01) 0%
2022 386 (0.44) 0% 31 (0.02) 0%
2023 443 (0.04) 0% 26.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,06870,298116,566104,320394,252250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,745
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4615,40212,10511,51738,48514,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331
Lợi nhuận sau thuế 7,4324,3969,5809,19030,59811,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4564,0899,5669,13330,24310,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949
Tổng tài sản693,959706,172678,896612,993693,959661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ142,559150,011137,323115,808142,559173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185551,400487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ175 tỷ351 tỷ526 tỷ701 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ239 tỷ479 tỷ718 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |