CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

18.30
0.05
(0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.25
18.30
18.45
18.25
43,600
22.6K
2.5K
7.4x
0.8x
6% # 11%
1.2
480 Bi
26 Mi
47,710
20.0 - 14.9
414 Bi
595 Bi
69.5%
58.99%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.25 9,500 18.30 500
18.20 7,300 18.40 1,000
18.05 700 18.45 17,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 18.30 -0.10 400 400
09:47 18.25 -0.15 100 500
10:10 18.30 -0.10 13,800 14,300
10:15 18.30 -0.10 2,500 16,800
10:16 18.30 -0.10 500 17,300
10:20 18.35 -0.05 900 18,200
10:25 18.35 -0.05 100 18,300
10:37 18.45 0.05 200 18,500
13:10 18.30 -0.10 1,800 20,300
13:12 18.30 -0.10 500 20,800
13:15 18.30 -0.10 500 21,300
13:18 18.30 -0.10 500 21,800
13:23 18.30 -0.10 500 22,300
13:27 18.45 0.05 100 22,400
13:35 18.25 -0.15 13,900 36,300
13:59 18.45 0.05 600 36,900
14:10 18.35 -0.05 2,000 38,900
14:14 18.30 -0.10 1,700 40,600
14:30 18.30 -0.10 500 41,100
14:46 18.30 -0.10 2,500 43,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,85389,53075,89699,762355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Tổng lợi nhuận trước thuế20,48617,28023,96418,34478,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 17,10215,24419,63916,43467,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,84913,93619,05015,74662,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản1,009,276993,063944,920931,363934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ413,875414,765358,386338,794341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu595,401578,298586,534592,569593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |