CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

18.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
18.10
18.10
0
23.2K
2.4K
7.4x
0.8x
7% # 10%
0.9
476 Bi
26 Mi
40,426
19.4 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.80 (0.00) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 85.50 (0.00) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.40 (0.00) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.88 (0.00) 2.8%
DPG 52.00 (0.00) 2.7%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,88064,85389,53075,896309,160355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795
Tổng lợi nhuận trước thuế16,74020,48617,28023,96478,47178,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,567
Lợi nhuận sau thuế 15,33917,10215,24419,63967,32367,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,14715,84913,93619,05063,98262,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,767
Tổng tài sản964,5501,009,276993,063944,920964,550934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ353,811413,875414,765358,386353,811341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu610,740595,401578,298586,534610,740593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ172 tỷ343 tỷ515 tỷ687 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ322 tỷ643 tỷ965 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |