CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.30
0.10
(1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.30
9.30
9.02
900
25.3K
0.7K
13.3x
0.4x
2% # 3%
1.1
122 Bi
13 Mi
2,926
10.0 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.05 300 9.30 100
9.04 100 9.40 200
9.03 100 9.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.45) 31.0%
VJC 95.20 (0.20) 24.6%
GMD 57.60 (0.10) 11.4%
PHP 42.60 (0.70) 6.6%
PVT 24.80 (0.05) 4.2%
TMS 42.20 (-0.10) 3.4%
SCS 70.00 (1.00) 3.2%
HAH 52.90 (0.10) 3.1%
VSC 17.75 (0.10) 2.4%
PDN 133.00 (-2.00) 2.4%
STG 38.00 (-1.00) 1.8%
CDN 35.10 (-0.40) 1.7%
DVP 81.10 (-0.90) 1.5%
NCT 113.30 (0.10) 1.4%
SGN 83.50 (0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 9.30 0.10 100 100
14:10 9.02 -0.18 700 800
14:27 9.30 0.10 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.18) 0% 30.60 (0.02) 0%
2018 212.00 (0.22) 0% 30.04 (0.03) 0%
2019 0 (0.27) 0% 29.09 (0.03) 0%
2020 311.06 (0.28) 0% 28.61 (0.03) 0%
2021 360.82 (0.30) 0% 25.89 (0.02) 0%
2022 400.01 (0.35) 0% 18.71 (0.02) 0%
2023 406.58 (0.16) 0% 17.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV63,19476,37181,81256,900278,277299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8443,4784,808-4112,14510,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,468
Lợi nhuận sau thuế 2,6952,7823,889-769,2868,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6982,696173-1259,1728,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,561
Tổng tài sản397,098406,728401,799383,170397,156407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722
Tổng nợ65,78878,11282,34657,90165,84982,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,869
Vốn chủ sở hữu331,311328,616319,454325,269331,307325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ116 tỷ231 tỷ347 tỷ463 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ142 tỷ285 tỷ427 tỷ570 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |