CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

7.30
-0.02
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.32
7.37
7.38
7.28
95,000
17.2K
0.5K
14.1x
0.4x
1% # 3%
2.2
652 Bi
89 Mi
731,923
17.3 - 7.3
5,938 Bi
1,531 Bi
388.0%
20.49%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 14,700 7.36 1,000
7.29 4,700 7.37 3,500
7.28 2,000 7.38 10,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.37 0.07 200 200
09:20 7.32 0.02 3,000 3,200
09:21 7.32 0.02 200 3,400
09:29 7.37 0.07 200 3,600
09:30 7.37 0.07 2,800 6,400
09:31 7.31 0.01 100 6,500
09:32 7.31 0.01 100 6,600
09:49 7.32 0.02 300 6,900
09:50 7.32 0.02 700 7,600
09:51 7.32 0.02 1,000 8,600
09:52 7.32 0.02 1,000 9,600
09:55 7.32 0.02 1,600 11,200
09:59 7.32 0.02 2,400 13,600
10:10 7.32 0.02 12,500 26,100
10:20 7.32 0.02 1,400 27,500
10:21 7.32 0.02 900 28,400
10:22 7.32 0.02 100 28,500
10:23 7.32 0.02 500 29,000
10:24 7.32 0.02 100 29,100
10:30 7.30 0 5,000 34,100
10:47 7.30 0 900 35,000
10:53 7.30 0 400 35,400
10:56 7.30 0 1,200 36,600
10:57 7.30 0 8,800 45,400
11:10 7.35 0.05 100 45,500
13:10 7.30 0 300 45,800
13:15 7.31 0.01 400 46,200
13:25 7.34 0.04 100 46,300
13:26 7.32 0.02 100 46,400
13:27 7.30 0 2,100 48,500
13:28 7.30 0 200 48,700
13:29 7.29 -0.01 2,600 51,300
13:30 7.28 -0.02 7,300 58,600
13:31 7.34 0.04 100 58,700
13:37 7.36 0.06 10,000 68,700
13:44 7.30 0 500 69,200
13:45 7.30 0 500 69,700
13:50 7.30 0 500 70,200
13:53 7.30 0 500 70,700
14:10 7.38 0.08 5,800 76,500
14:23 7.37 0.07 1,000 77,500
14:29 7.37 0.07 800 78,300
14:46 7.30 0 16,700 95,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.06) 0% 180 (0.18) 0%
2019 0 (3.68) 0% 216.66 (0.19) 0%
2020 4,174.75 (4.55) 0% 285.85 (0.36) 0%
2021 5,781.89 (6.16) 0% 234.33 (0.24) 0%
2022 7,458 (5.46) 0% 265 (0.09) 0%
2023 4,200 (0.43) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,004437,411463,096235,7882,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,2096,92213,12829,63651,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 2132,96910,30032,74060,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3772,91910,26832,51060,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản7,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ5,937,6045,696,2085,764,2186,066,8886,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |