CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.30
10.20
44,100
17.2K
0.2K
48.6x
0.6x
0% # 1%
2.1
909 Bi
89 Mi
619,947
15.8 - 7.3
6,114 Bi
1,535 Bi
398.4%
20.07%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 10,200 10.35 10,300
10.25 17,700 10.40 3,500
10.20 6,900 10.45 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,700 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.80 (0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.10 (0.30) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 86.40 (0.90) 7.3%
PC1 22.80 (0.20) 6.6%
CII 13.90 (0.05) 6.2%
SCG 66.10 (-0.30) 4.6%
HHV 12.45 (0.20) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.30 (0.30) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.30 (0.30) 1.8%
LCG 10.35 (0.10) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.20 -0.10 2,500 2,500
09:27 10.20 -0.10 2,800 5,300
09:29 10.20 -0.10 20,000 25,300
09:31 10.30 0 100 25,400
09:32 10.30 0 100 25,500
09:33 10.30 0 2,300 27,800
09:35 10.30 0 200 28,000
09:38 10.30 0 1,300 29,300
09:39 10.30 0 1,500 30,800
09:40 10.25 -0.05 1,000 31,800
09:42 10.30 0 11,300 43,100
09:43 10.30 0 1,000 44,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.06) 0% 180 (0.18) 0%
2019 0 (3.68) 0% 216.66 (0.19) 0%
2020 4,174.75 (4.55) 0% 285.85 (0.36) 0%
2021 5,781.89 (6.16) 0% 234.33 (0.24) 0%
2022 7,458 (5.46) 0% 265 (0.09) 0%
2023 4,200 (0.43) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,982106,004437,411463,0961,140,4922,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Tổng lợi nhuận trước thuế6,457-1,2096,92213,12825,29851,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 4,9242132,96910,30018,40560,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8013772,91910,26818,36560,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản7,648,7327,468,1127,226,5027,294,4637,648,7327,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ6,113,9105,937,6045,696,2085,764,2186,113,9106,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,534,8221,530,5081,530,2951,530,2451,534,8221,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ2051 tỷ4101 tỷ6152 tỷ8202 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ3058 tỷ6116 tỷ9174 tỷ12232 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |