CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
17.95
12,900
20.2K
2.6K
7.0x
0.9x
4% # 13%
0.3
449 Bi
25 Mi
22,031
18.6 - 15.6
1,003 Bi
505 Bi
198.8%
33.47%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.95 4,300 18.00 800
17.90 6,000 18.15 1,600
17.85 2,200 18.20 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.20 (-0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.40 (-0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.91 (0.03) 2.8%
DPG 52.90 (0.90) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.15 (0.15) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.30 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 18 0.10 2,200 2,200
09:17 18 0.10 800 3,000
09:46 18 0.10 1,500 4,500
09:51 18 0.10 400 4,900
10:10 18 0.10 300 5,200
10:12 18 0.10 300 5,500
10:25 17.95 0.05 300 5,800
10:43 17.95 0.05 3,100 8,900
10:54 17.95 0.05 1,000 9,900
11:22 18 0.10 3,000 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 533.84 (0.36) 0% 68 (0.08) 0%
2018 439.41 (0.38) 0% 70 (0.07) 0%
2019 360.55 (0.38) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 373.20 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2021 403.22 (0.33) 0% 0.02 (0.04) 181%
2022 388.18 (0.42) 0% 0 (0.06) 0%
2023 426.75 (0.22) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,552118,862116,289110,136489,840440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450
Tổng lợi nhuận trước thuế20,46820,03920,93718,42179,86671,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,828
Lợi nhuận sau thuế 16,32516,03116,69014,73763,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,32516,03116,69014,73763,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,770
Tổng tài sản1,507,3561,484,5391,441,3141,431,8441,507,3561,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,132
Tổng nợ1,002,797996,305969,111934,6921,002,797910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593
Vốn chủ sở hữu504,559488,234472,203497,152504,559482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ159 tỷ317 tỷ476 tỷ635 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ518 tỷ1036 tỷ1554 tỷ2072 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |