CTCP Hải Minh (hmh)

13.50
-0.50
(-3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
13.50
13.50
13.50
17,700
16.7K
1.2K
11.8x
0.8x
6% # 7%
2.1
183 Bi
13 Mi
3,330
16.5 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 500 13.50 10,000
13.20 1,000 14.00 5,000
13.10 500 14.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 13.50 -0.50 1,500 1,500
09:37 13.50 -0.50 1,200 2,700
09:41 13.50 -0.50 5,000 7,700
11:10 13.50 -0.50 10,000 17,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115.82 (0.11) 0% 11.53 (0.02) 0%
2018 121.76 (0.12) 0% 14.56 (0.01) 0%
2019 135.24 (0.12) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 116.14 (0.10) 0% 10.16 (0.02) 0%
2021 101.71 (0.09) 0% 13.09 (0.02) 0%
2022 108.97 (0.08) 0% 13.49 (0.01) 0%
2023 75.90 (0.02) 0% 4.95 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,32627,34722,64420,15280,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7592,6433,056-7275,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 11,1812,3772,801-7273,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1212,3552,782-7043,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản242,987230,950223,150222,818222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ24,50324,67718,65120,98721,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu218,485206,273204,499201,831201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |