CTCP Sách Đại học Dạy nghề (hev)

21.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
21.90
21.90
21.90
0
12.2K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
0.6
22 Bi
1 Mi
1
30 - 21.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.00 8,400
0 21.00 400
0.00 0 21.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 22 (0.02) 0% 2.30 (0.00) 0%
2018 23 (0.03) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 30 (0.04) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 35 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 39 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 14%
2022 39.20 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 11%
2023 20 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3671,9192,4273,23515,58540,05238,85034,36139,16629,30121,78821,08122,54322,335
Tổng lợi nhuận trước thuế-2-387-271-563-1,7592,0492,3862,3202,5061,5532,2112,3222,3582,297
Lợi nhuận sau thuế -2-387-271-563-1,7591,5812,0251,9691,9731,2261,7381,8221,8011,765
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2-387-271-563-1,7591,5812,0251,9691,9731,2261,7381,8221,8011,765
Tổng tài sản14,38813,64913,37113,79013,71718,07021,41822,59321,45721,10419,36119,61919,21720,006
Tổng nợ2,1791,4397739278492,0435,3916,7905,8235,8433,5784,0103,7913,577
Vốn chủ sở hữu12,20912,21112,59812,86312,86916,02816,02815,80315,63415,26115,78315,60915,42716,430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |