CTCP Hacisco (has)

8.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.15
8.15
8.15
8.15
0
16.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.4
65 Bi
8 Mi
1,048
10.7 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE () 27.6%
LGC () 10.9%
VCG () 10.7%
THD () 9.6%
CTD () 7.3%
PC1 () 6.6%
CII () 6.2%
SCG () 4.6%
HHV () 4.3%
BCG () 2.8%
DPG () 2.7%
HBC () 1.9%
FCN () 1.8%
LCG () 1.6%
L18 () 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.26) 0% 12.50 (0.02) 0%
2018 282 (0.24) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 45 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2020 45 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 205 (0.20) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 220 (0.02) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,4008,78134,23215,93169,344115,620145,551197,531152,074173,739240,545259,478378,662316,926
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,463-577-3,273-2,507-9,8214999903,4713,4305,9726,70523,28017,7888,438
Lợi nhuận sau thuế -3,474-577-3,321-2,525-9,8973177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,562
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,474-577-3,321-2,525-9,8973177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,562
Tổng tài sản171,746165,830188,155208,484171,746213,946220,186202,626200,864221,612234,699250,047269,226377,785
Tổng nợ43,23333,84355,59071,91743,23374,82579,50461,05359,33277,11889,735104,513135,802257,444
Vốn chủ sở hữu128,513131,987132,565136,567128,513139,120140,682141,573141,532144,494144,963145,534133,424120,340

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-130 tỷ0 tỷ130 tỷ259 tỷ389 tỷ518 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ114 tỷ229 tỷ343 tỷ457 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |