CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

13
0.05
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.95
12.90
13
12.85
44,100
13.9K
1.6K
7.9x
0.9x
6% # 12%
1.1
795 Bi
61 Mi
295,651
15.1 - 10.7
839 Bi
853 Bi
98.4%
50.39%
129 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.85 13,100 13.00 39,700
12.80 30,200 13.05 12,700
12.75 24,400 13.10 12,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 25.00 (0.20) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 53.60 (0.70) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 12.90 -0.05 500 500
09:24 12.90 -0.05 700 1,200
09:36 12.95 0 2,100 3,300
09:54 12.95 0 200 3,500
09:57 12.95 0 8,200 11,700
10:34 12.95 0 300 12,000
10:42 12.95 0 800 12,800
10:45 12.90 -0.05 13,000 25,800
10:46 12.90 -0.05 600 26,400
10:49 12.85 -0.10 1,000 27,400
10:50 12.85 -0.10 12,000 39,400
10:51 12.85 -0.10 100 39,500
10:54 12.85 -0.10 500 40,000
10:55 12.85 -0.10 3,800 43,800
10:57 12.85 -0.10 100 43,900
11:16 13 0.05 200 44,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,252 (1.29) 0% 41.60 (0.05) 0%
2018 1,260.70 (1.55) 0% 49.60 (0.06) 0%
2019 1,200.19 (1.39) 0% 52.05 (0.05) 0%
2020 1,250 (1.55) 0% 52.80 (0.06) 0%
2021 1,300 (1.63) 0% 52 (0.06) 0%
2022 1,400 (1.84) 0% 67.20 (0.08) 0%
2023 1,500 (0.87) 0% 76 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV565,221606,385639,471435,9272,247,0041,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067
Tổng lợi nhuận trước thuế16,29034,53839,05136,183126,090105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,430
Lợi nhuận sau thuế 13,05227,61231,14228,830100,66884,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,05227,61231,14228,830100,66884,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,237
Tổng tài sản1,690,1401,870,6611,534,5461,608,8071,692,2951,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069
Tổng nợ837,3521,030,926722,423820,944839,475762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653
Vốn chủ sở hữu852,788839,735812,123787,863852,820759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ743 tỷ1487 tỷ2230 tỷ2973 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ560 tỷ1119 tỷ1679 tỷ2238 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |