CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

12.80
0.05
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.75
12.85
12.85
12.75
22,300
13.7K
1.7K
7.5x
0.9x
6% # 13%
1.2
783 Bi
61 Mi
231,751
13.7 - 10.1
1,031 Bi
840 Bi
122.8%
44.89%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 2,600 12.85 18,900
12.75 11,000 12.90 9,200
12.70 25,900 12.95 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.85 0.15 600 600
09:40 12.80 0.10 400 1,000
09:52 12.75 0.05 300 1,300
10:10 12.80 0.10 900 2,200
10:12 12.80 0.10 4,000 6,200
10:14 12.80 0.10 100 6,300
10:18 12.80 0.10 600 6,900
10:21 12.80 0.10 600 7,500
10:23 12.80 0.10 1,000 8,500
10:26 12.80 0.10 200 8,700
11:14 12.80 0.10 1,100 9,800
13:10 12.80 0.10 4,400 14,200
13:24 12.80 0.10 100 14,300
13:44 12.80 0.10 1,000 15,300
13:45 12.80 0.10 100 15,400
13:56 12.80 0.10 100 15,500
14:12 12.80 0.10 1,000 16,500
14:21 12.80 0.10 2,000 18,500
14:25 12.80 0.10 1,000 19,500
14:26 12.80 0.10 500 20,000
14:27 12.80 0.10 200 20,200
14:30 12.80 0.10 1,000 21,200
14:46 12.80 0.10 1,100 22,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,252 (1.29) 0% 41.60 (0.05) 0%
2018 1,260.70 (1.55) 0% 49.60 (0.06) 0%
2019 1,200.19 (1.39) 0% 52.05 (0.05) 0%
2020 1,250 (1.55) 0% 52.80 (0.06) 0%
2021 1,300 (1.63) 0% 52 (0.06) 0%
2022 1,400 (1.84) 0% 67.20 (0.08) 0%
2023 1,500 (0.87) 0% 76 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV606,385639,471435,927490,8321,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067936,798
Tổng lợi nhuận trước thuế34,53839,05136,18321,817105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,43055,786
Lợi nhuận sau thuế 27,61231,14228,83017,61084,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,71843,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,61231,14228,83017,61084,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,23731,739
Tổng tài sản1,870,6611,534,5461,608,8071,519,1401,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797
Tổng nợ1,030,926722,423820,944760,034762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653178,025
Vốn chủ sở hữu839,735812,123787,863759,106759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415429,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |