Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.50
14.50
0
19.7K
1.5K
9.6x
0.7x
7% # 8%
1.1
176 Bi
12 Mi
6,591
16.8 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 500 14.90 200
14.10 1,100 15.00 2,100
14.00 1,500 15.30 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 186 (0.19) 0% 38 (0.04) 0%
2021 145 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 160 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV42,90738,19234,98844,694172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7675,3823,1505,85818,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 5,2504,9082,7805,30816,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2504,9082,7805,30816,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản260,792253,027262,919267,427267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ21,72919,21434,01424,79224,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu239,063233,813228,905242,635242,635239,884231,541230,170202,262162,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |