CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

13.70
-1.50
(-9.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
14.90
14.90
13.70
3,200
17.5K / 17.5K
2.0K / 2.0K
7.7x / 7.7x
0.9x / 0.9x
2% # 11%
1.6
105 Bi
7 Mi / 7Mi
5,825
21.1 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 3,200
0 13.70 4,800
0.00 0 14.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.20 (-4.60) 27.4%
LGC 69.50 (0.00) 11.8%
VCG 19.30 (-1.40) 11.0%
THD 25.50 (-1.50) 9.2%
CTD 69.10 (-5.20) 6.8%
PC1 19.75 (-1.45) 6.7%
CII 11.25 (-0.80) 5.8%
SCG 67.50 (-0.40) 5.1%
HHV 10.45 (-0.75) 4.3%
DPG 45.35 (-3.40) 2.7%
BCG 3.18 (-0.23) 2.7%
HBC 5.30 (-0.70) 1.9%
FCN 11.85 (-0.85) 1.8%
LCG 8.59 (-0.64) 1.6%
L18 32.20 (-3.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 14.90 -0.20 100 100
09:48 14.80 -0.30 100 200
11:26 14.60 -0.50 200 400
13:49 13.80 -1.30 500 900
14:15 13.70 -1.40 1,000 1,900
14:27 13.70 -1.40 100 2,000
14:46 13.70 -1.40 1,200 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 255 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2017 235 (0.19) 0% 4 (0.00) 0%
2018 235 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 200 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.17) 0% 64 (0.00) 0%
2022 690 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 360 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,847194,40310,5832,280222,113290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739
Tổng lợi nhuận trước thuế64817,91457-1,15917,46018,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,123
Lợi nhuận sau thuế 51814,15157-1,15913,56714,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51814,15157-1,15913,56714,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,997
Tổng tài sản622,299634,665806,384778,315622,299776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696
Tổng nợ502,240515,124700,993671,674502,240670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949
Vốn chủ sở hữu120,059119,541105,391106,642120,059105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,747

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ106 tỷ213 tỷ319 tỷ426 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ299 tỷ598 tỷ896 tỷ1195 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |