CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
900
20.0K / 17.4K
0K / 0K
0x / 0x
0.8x / 0.9x
0% # 0%
1.6
93 Bi
6 Mi / 7Mi
8,136
24.9 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 600 15.50 200
14.80 700 15.80 600
14.70 100 15.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 15.50 0 900 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 255 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2017 235 (0.19) 0% 4 (0.00) 0%
2018 235 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 200 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.17) 0% 64 (0.00) 0%
2022 690 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 360 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,40310,5832,2807,940290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508
Tổng lợi nhuận trước thuế17,91457-1,159-17,17018,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,000
Lợi nhuận sau thuế 14,15157-1,159-15,35114,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,15157-1,159-15,35114,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Tổng tài sản634,665806,384778,315775,012776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102
Tổng nợ515,124700,993671,674673,318670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101
Vốn chủ sở hữu119,541105,391106,642101,693105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |