CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
14
14
14
0
14K / 9.3K
2.1K / 1.4K
6.6x / 9.8x
1.0x / 1.5x
5% # 15%
2.0
803 Bi
87 Mi / 87Mi
465,158
14.3 - 8.8
1,615 Bi
808 Bi
199.8%
33.35%
127 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 800 13.95 100
14.00 100 14.00 3,800
13.90 1,600 14.05 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.80 (0.00) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 85.50 (0.00) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.40 (0.00) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.88 (0.00) 2.8%
DPG 52.00 (0.00) 2.7%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.25) 0% 8.50 (0.01) 0%
2018 400 (0.32) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 550 (0.40) 0% 28 (0.03) 0%
2020 650 (0.47) 0% 26.20 (0.03) 0%
2021 700 (0.61) 0% 40 (0.04) 0%
2022 800 (0.26) 0% 50 (0.00) 0%
2023 510 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,285283,802495,751111,8741,094,712577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774
Tổng lợi nhuận trước thuế32,45438,67774,2896,694152,114144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,310
Lợi nhuận sau thuế 25,25834,47058,1024,506122,336107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,630
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,30134,53658,1824,551122,571107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,630
Tổng tài sản2,423,4182,319,6421,989,1081,750,6522,423,4181,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733
Tổng nợ1,615,1541,536,6371,240,5731,044,1151,615,154975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508
Vốn chủ sở hữu808,264783,006748,535706,537808,264702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,224

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-366 tỷ0 tỷ366 tỷ731 tỷ1097 tỷ1462 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ795 tỷ1590 tỷ2386 tỷ3181 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |