CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.60
6.70
6.60
4,600
10.4K
0.1K
134x
0.6x
0% # 0%
1.3
18 Bi
3 Mi
956
9.2 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 400 7.00 100
6.60 1,100 7.10 100
6.50 300 7.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 6.60 -0.10 300 300
11:11 6.60 -0.10 300 600
11:13 6.60 -0.10 200 800
11:19 6.60 -0.10 500 1,300
11:29 6.60 -0.10 300 1,600
13:43 6.60 -0.10 900 2,500
14:26 6.70 0 1,000 3,500
14:46 6.70 0 1,100 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 138 (0.13) 0% 1.96 (0.00) 0%
2018 138 (0.11) 0% 1.16 (0.00) 0%
2019 121 (0.12) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 100 (0.05) 0% 0.95 (0.00) 0%
2021 100 (0.07) 0% 0.65 (0.00) 0%
2022 100 (0.09) 0% 1.10 (0.00) 0%
2023 105 (0.03) 0% 0.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,06213,98619,31436,79688,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217133,548
Tổng lợi nhuận trước thuế64219024436626812699511,4581,2631,2781,3491,693
Lợi nhuận sau thuế 5114658317470472116901,1359849789991,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5114658317470472116901,1359849789991,306
Tổng tài sản124,629123,644109,046182,613107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808
Tổng nợ96,55295,61881,034154,68279,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,05966,069
Vốn chủ sở hữu28,07728,02628,01227,93127,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,66325,739


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |