CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

9.90
0.90
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.90
9.90
9.90
100
10.5K
0.2K
58.2x
0.9x
0% # 2%
1.1
27 Bi
3 Mi
1,300
9.5 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.90 400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.80 (-0.30) 27.1%
LGC 69.50 (0.00) 11.6%
VCG 20.70 (0.55) 10.5%
THD 27.00 (-1.40) 9.5%
CTD 74.30 (-5.50) 7.2%
PC1 21.20 (0.10) 6.6%
CII 12.05 (-0.90) 6.2%
SCG 67.90 (-0.70) 5.1%
HHV 11.20 (-0.20) 4.3%
BCG 3.41 (-0.23) 2.8%
DPG 48.75 (-0.75) 2.7%
HBC 6.30 (0.10) 1.8%
FCN 12.70 (-0.45) 1.8%
LCG 9.23 (-0.31) 1.6%
L18 35.70 (-3.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 9.90 0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 138 (0.13) 0% 1.96 (0.00) 0%
2018 138 (0.11) 0% 1.16 (0.00) 0%
2019 121 (0.12) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 100 (0.05) 0% 0.95 (0.00) 0%
2021 100 (0.07) 0% 0.65 (0.00) 0%
2022 100 (0.09) 0% 1.10 (0.00) 0%
2023 105 (0.03) 0% 0.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV41,65815,06213,98619,31490,02188,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217
Tổng lợi nhuận trước thuế409642190584436626812699511,4581,2631,2781,349
Lợi nhuận sau thuế 327511465458317470472116901,135984978999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ327511465458317470472116901,135984978999
Tổng tài sản167,400124,629123,644109,046167,400107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,722
Tổng nợ139,26696,55295,61881,034139,26679,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,059
Vốn chủ sở hữu28,13528,07728,02628,01228,13527,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,663

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ45 tỷ89 tỷ134 tỷ178 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ56 tỷ112 tỷ167 tỷ223 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |