CTCP Cảng Cát Lái (cll)

37.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.10
37.15
37.15
37
3,500
17.7K
2.9K
12.7x
2.1x
14% # 16%
0.9
1,261 Bi
34 Mi
5,447
41.3 - 32.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.80 200 37.10 4,400
36.75 500 37.30 100
36.10 100 37.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 37.10 -0.10 1,000 1,000
10:14 37.10 -0.10 300 1,300
13:10 37 -0.20 100 1,400
13:45 37.10 -0.10 100 1,500
14:11 37 -0.20 400 1,900
14:19 37.10 -0.10 1,000 2,900
14:46 37.10 -0.10 600 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,08078,36576,58480,037306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52225,94432,21631,369121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,742
Lợi nhuận sau thuế 27,86320,03226,03626,51098,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,41219,85126,01625,78696,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,448
Tổng tài sản722,411717,964689,592675,591675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619
Tổng nợ121,333141,91444,82456,85056,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903
Vốn chủ sở hữu601,078576,050644,767618,741618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |