CTCP Cảng Cát Lái (cll)

35.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.50
35.50
35.50
35.50
0
18.3K
2.9K
12.4x
1.9x
14% # 16%
1.1
1,207 Bi
34 Mi
6,537
41.3 - 34.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.85 100 35.50 3,500
34.80 500 35.80 5,800
34.20 100 35.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 94.60 (-0.60) 24.6%
GMD 57.20 (-0.40) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 24.85 (0.05) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 69.60 (-0.40) 3.2%
HAH 53.20 (0.30) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,29074,08078,36576,584322,589306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921
Tổng lợi nhuận trước thuế31,74134,52225,94432,216124,128121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,074
Lợi nhuận sau thuế 25,67227,86320,03226,03699,15598,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,42927,41219,85126,01697,37596,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,274
Tổng tài sản681,593722,411717,964689,592681,711675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593
Tổng nợ57,777121,333141,91444,82458,09056,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954
Vốn chủ sở hữu623,816601,078576,050644,767623,621618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-129 tỷ0 tỷ129 tỷ258 tỷ387 tỷ515 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ231 tỷ462 tỷ694 tỷ925 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |