CTCP Cảng An Giang (cag)

7.20
-0.10
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.20
3,000
10.4K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.1
101 Bi
14 Mi
18,833
13.3 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 200 7.30 1,300
7.10 1,300 7.40 2,400
7.00 1,800 7.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 7.30 0 1,000 1,000
10:46 7.30 0 200 1,200
13:58 7.20 -0.10 100 1,300
14:10 7.20 -0.10 900 2,200
14:28 7.20 -0.10 500 2,700
14:46 7.20 -0.10 300 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.75 (0.08) 0% 14 (0.01) 0%
2018 74.68 (0.07) 0% 4 (0.00) 0%
2019 74.60 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 62.30 (0.06) 0% 4.20 (0.00) 0%
2021 63.50 (0.05) 0% 4.90 (0.01) 0%
2022 63.50 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67.60 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,87810,2809,1398,79559,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900
Tổng lợi nhuận trước thuế-8562,106-1,591-513,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,506
Lợi nhuận sau thuế -8562,135-1,591-523,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8562,135-1,591-523,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Tổng tài sản148,871150,302151,198152,065152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Tổng nợ5,3005,8745,8085,2435,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
Vốn chủ sở hữu143,572144,428145,390146,822146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |