CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận (bst)

14.10
1
(7.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.20
14.10
12.70
16,100
14.0K
1.7K
7.5x
0.9x
8% # 12%
2.5
14 Bi
1 Mi
929
19.1 - 12.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 100 14.00 200
13.30 100 14.30 1,200
13.20 100 14.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 12.70 -0.60 15,900 15,900
13:43 13.10 -0.20 100 16,000
14:23 14.10 0.80 100 16,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.05) 0% 1.44 (0.00) 0%
2018 0 (0.05) 0% 1.44 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 1.70 (0.00) 0%
2020 59 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 69 (0.07) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 80.20 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 104 (0.03) 0% 1.84 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,79533,3092,37318,434100,733102,60273,06161,93357,47552,66953,64250,83048,87347,166
Tổng lợi nhuận trước thuế1,119550957212,8102,6061,9041,7751,7031,7441,7711,9012,1152,493
Lợi nhuận sau thuế 882399735642,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ882399735642,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Tổng tài sản24,99122,64722,45827,41227,41225,16121,14818,28518,24520,64017,58217,84018,08918,832
Tổng nợ9,5558,0938,30311,98311,90010,2646,8044,1854,2816,7074,2264,4114,6855,101
Vốn chủ sở hữu15,43714,55414,15515,42915,51214,89714,34514,10013,96413,93313,35613,42913,40413,731


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |