CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

14.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.60
14.60
14.60
0
12.7K
0.7K
20x
1.1x
5% # 6%
-0.2
46 Bi
3 Mi
9
14.6 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 25 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2018 22 (0.03) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2020 18.30 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 13.90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 10.39 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2752,3552,5352,0777,7067,3887,30612,53724,37526,71322,54747,39726,17027,901
Tổng lợi nhuận trước thuế6287717178183,3962,3961561,1259251,2971,1442,1562,5169,825
Lợi nhuận sau thuế 4896035596422,6651,8711158913266718991,6451,9437,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4896035596422,6651,8711158917691,1228991,6451,9437,192
Tổng tài sản44,09043,42842,16041,77241,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,644
Tổng nợ3,9713,7983,1333,0323,0312,7432,8722,6665,6567,70410,2748,80914,07511,460
Vốn chủ sở hữu40,11939,63039,02738,74038,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,83340,184


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |