CTCP Alphanam E&C (ame)

5
0.20
(4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.80
5
4.80
300
12.2K
0.3K
14.5x
0.4x
1% # 3%
1.6
313 Bi
65 Mi
642
9 - 4.8
1,994 Bi
796 Bi
250.4%
28.54%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 200 5.10 600
4.50 1,200 5.20 900
4.40 600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 4.80 0 200 200
14:46 5 0.20 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.76) 0% 2.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.80) 0% 24 (0.02) 0%
2019 0 (1.01) 0% 21 (0.02) 0%
2020 1,100 (1.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,563.04 (1.78) 0% 21.29 (0.02) 0%
2022 2,280 (2.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2023 1,697.66 (0.45) 0% 20.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV471,2741,072,702482,467868,3372,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800297,464
Tổng lợi nhuận trước thuế5758,8351,25016,55027,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,6921,299
Lợi nhuận sau thuế 3896,97092713,10221,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3896,97092713,10221,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Tổng tài sản2,790,4862,625,3252,711,9532,515,9072,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479364,478
Tổng nợ1,994,1491,830,5311,924,1281,729,0101,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391231,694
Vốn chủ sở hữu796,337794,794787,825786,897786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089132,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |