CTCP Alphanam E&C (ame)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
5.90
5.90
0
12.5K
0.4K
16.9x
0.5x
1% # 3%
2.1
385 Bi
65 Mi
1,314
7.8 - 4.4
2,432 Bi
816 Bi
298.0%
25.12%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 900 5.90 800
5.50 5,000 6.00 100
5.40 2,200 6.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.30 (-0.20) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.60 (0.10) 9.6%
CTD 86.00 (0.50) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.60 (0.60) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.25 (0.25) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.40 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.76) 0% 2.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.80) 0% 24 (0.02) 0%
2019 0 (1.01) 0% 21 (0.02) 0%
2020 1,100 (1.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,563.04 (1.78) 0% 21.29 (0.02) 0%
2022 2,280 (2.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2023 1,697.66 (0.45) 0% 20.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,644471,2741,072,702482,4673,371,0872,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800
Tổng lợi nhuận trước thuế18,1905758,8351,25028,85127,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,692
Lợi nhuận sau thuế 14,6833896,97092722,96821,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,6753896,97092722,96021,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,304
Tổng tài sản3,248,3712,790,4862,625,3252,711,9533,248,3712,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479
Tổng nợ2,432,2331,994,1491,830,5311,924,1282,432,2331,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391
Vốn chủ sở hữu816,138796,337794,794787,825816,138786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-1126 tỷ0 tỷ1126 tỷ2252 tỷ3378 tỷ4504 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ1083 tỷ2166 tỷ3248 tỷ4331 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |