CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

35.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.90
35.90
35.90
35.90
0
8.1K
2.2K
16.4x
4.4x
5% # 27%
2.0
145 Bi
4 Mi
63
35.9 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 233.37 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2018 225 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2019 222.95 (0.13) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 161.70 (0.10) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV18,21719,05111,23557,26496,875131,520227,034208,428213,588206,467233,887231,791230,710
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8119,855-6791,551-18,035-12,5783,0186,3917,8817,52511,35110,84511,935
Lợi nhuận sau thuế 1,8119,855-6791,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8119,855-6791,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,637
Tổng tài sản95,710165,692152,489141,422159,685140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407154,157
Tổng nợ117,423132,978118,610117,494128,781110,770115,446144,981124,037128,944111,594108,19085,31689,880
Vốn chủ sở hữu-21,71332,71433,87923,92830,90329,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,09164,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |