CTCP Logistics Vinalink (vnl)

17.45
0.15
(0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.30
17.45
17.15
16,200
20.3K
2.8K
6.2x
0.9x
9% # 14%
0.8
245 Bi
14 Mi
19,559
17.3 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 400 17.45 100
17.25 500 17.50 3,400
17.20 19,600 17.80 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.25 (1.00) 27.6%
VJC 98.70 (0.20) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 42.40 (1.30) 6.7%
PVT 26.50 (0.55) 4.6%
SCS 78.60 (0.60) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 51.00 (1.50) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.10 (-0.30) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 115.00 (0.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 17.30 0.10 300 300
09:41 17.30 0.10 100 400
09:59 17.35 0.15 100 500
10:10 17.20 0 2,500 3,000
10:13 17.20 0 1,300 4,300
13:17 17.20 0 1,000 5,300
14:13 17.40 0.20 4,500 9,800
14:20 17.40 0.20 100 9,900
14:46 17.45 0.25 6,300 16,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV330,546285,656218,327218,282729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268668,371
Tổng lợi nhuận trước thuế16,60817,3009,2117,28443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,32361,925
Lợi nhuận sau thuế 13,50813,9007,6114,37637,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,50813,9007,6114,37637,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Tổng tài sản457,031432,763389,440390,500390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874308,025
Tổng nợ170,033152,203122,034120,806120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877133,734
Vốn chủ sở hữu286,998280,560267,406269,694269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997174,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |