Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

4.15
0.08
(1.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.07
4.08
4.18
4.03
14,800
11.6K
0.1K
31.9x
0.4x
0% # 1%
1.9
362 Bi
89 Mi
502,023
11.6 - 3.8
2,580 Bi
1,008 Bi
255.9%
28.10%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.05 5,500 4.15 3,900
4.04 10,500 4.16 5,400
4.03 22,800 4.17 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,600 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.08 0.01 200 200
09:18 4.08 0.01 1,000 1,200
09:22 4.09 0.02 200 1,400
09:26 4.07 0 1,000 2,400
09:27 4.03 -0.04 2,400 4,800
09:40 4.09 0.02 100 4,900
09:41 4.16 0.09 500 5,400
09:43 4.16 0.09 100 5,500
09:53 4.11 0.04 100 5,600
10:10 4.16 0.09 200 5,800
10:19 4.12 0.05 100 5,900
10:29 4.17 0.10 600 6,500
10:52 4.18 0.11 500 7,000
10:53 4.12 0.05 100 7,100
10:59 4.09 0.02 1,500 8,600
11:10 4.04 -0.03 5,500 14,100
13:41 4.15 0.08 100 14,200
14:10 4.15 0.08 300 14,500
14:31 4.15 0.08 200 14,700
14:46 4.15 0.08 100 14,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,855164,344410,399172,3251,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Tổng lợi nhuận trước thuế-67,4261,6997,149509-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế -67,2641,46177460-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-67,9092,5717,0191,138-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản3,415,7643,587,8033,764,8733,599,0613,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,485,3932,579,7352,729,5032,564,4652,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu930,3711,008,0691,035,3711,034,5971,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |