CTCP Sách Việt Nam (vnb)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.90
10.90
10.80
13,300
15.4K
1.0K
10.4x
0.7x
7% # 7%
1.7
733 Bi
68 Mi
120,480
14.5 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 2,600 10.90 1,100
10.70 5,500 11.00 7,400
10.50 4,100 11.10 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 10.90 0.10 100 100
11:10 10.80 0 1,100 1,200
13:34 10.90 0.10 200 1,400
13:35 10.90 0.10 100 1,500
13:42 10.90 0.10 100 1,600
13:43 10.90 0.10 100 1,700
14:22 10.80 0 1,000 2,700
14:45 10.80 0 8,600 11,300
14:50 10.90 0.10 200 11,500
14:59 10.80 0 1,800 13,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 65.70 (0.03) 0% 22.10 (0.03) 0%
2018 71.90 (0.04) 0% 22.10 (0.03) 0%
2019 90.50 (0.04) 0% 38.40 (0.09) 0%
2020 105.10 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2021 90 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2022 88 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2023 114.60 (0.01) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,4447,2969,0298,35534,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Tổng lợi nhuận trước thuế20,94322,96822,73022,50386,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 16,61218,36018,19117,91368,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,61218,36018,19117,91368,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản1,079,2771,077,6681,055,8321,034,9191,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,72697,273
Tổng nợ17,09332,09628,62125,89928,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,69929,366
Vốn chủ sở hữu1,062,1841,045,5711,027,2111,009,0201,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,02767,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |