CTCP Vimeco (vmc)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.60
6.40
3,700
14.9K / 13.6K
0.1K / 0.1K
58.2x / 64.5x
0.4x / 0.5x
0% # 1%
1.2
152 Bi
24 Mi / 26Mi
5,607
8.3 - 6.1
1,052 Bi
355 Bi
296.6%
25.21%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 500 6.40 900
6.00 3,500 6.60 1,700
5.90 1,000 6.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 6.40 0 500 500
10:48 6.60 0.20 400 900
10:49 6.40 0 500 1,400
13:20 6.40 0 500 1,900
13:40 6.40 0 300 2,200
13:51 6.40 0 500 2,700
13:55 6.40 0 500 3,200
14:16 6.40 0 300 3,500
14:46 6.40 0 200 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,031 (2.27) 0% 196 (0.23) 0%
2018 1,604 (1.56) 0% 146.50 (0.09) 0%
2019 1,530.31 (1.16) 0% 44.12 (0.01) 0%
2020 1,055.87 (0.64) 0% 23.25 (0.00) 0%
2021 1,374.70 (0.77) 0% 0.01 (0.00) 74%
2022 1,800 (0.92) 0% 31.10 (0.00) 0%
2023 1,523.40 (0.11) 0% 9.86 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV274,921200,876319,277254,7111,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,869
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2689553,9733,91811,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,14224,529
Lợi nhuận sau thuế 127767-1,3683,0714,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,48419,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ127766-1,3693,0714,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,04518,744
Tổng tài sản1,406,1741,359,2981,444,6831,466,6881,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515
Tổng nợ1,051,6501,005,0651,090,7791,111,4591,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870832,818
Vốn chủ sở hữu354,523354,232353,904355,229353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |