CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.40
3.30
9,700
4.1K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.9
20 Bi
6 Mi
8,617
4.5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 31,100 3.40 100
3.20 27,100 3.50 1,900
0.00 0 3.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 3.40 -0.10 200 200
10:18 3.30 -0.20 800 1,000
10:42 3.30 -0.20 900 1,900
11:27 3.30 -0.20 900 2,800
13:10 3.30 -0.20 200 3,000
13:25 3.30 -0.20 1,000 4,000
13:37 3.30 -0.20 4,300 8,300
13:59 3.40 -0.10 100 8,400
14:18 3.30 -0.20 100 8,500
14:22 3.30 -0.20 700 9,200
14:46 3.40 -0.10 500 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.07 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%
2018 26 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2019 30 (0.01) 0% 1 (0.00) 0%
2020 14 (0.01) 0% 1.30 (-0.01) -0%
2021 12 (0.01) 0% 0.60 (0.00) 0%
2022 17.50 (0.00) 0% 0.52 (-0.00) -1%
2023 10 (0.00) 0% 0.25 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6972164,8665,9544,19614,5097,01211,9369,47425,90615,47646,49929,962
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,608-36548-1,014-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2774,5404,599
Lợi nhuận sau thuế -1,608-36548-1,014-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,608-36548-1,014-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Tổng tài sản25,99027,61028,54429,28828,11131,47537,68035,63243,43740,50862,68732,29240,94636,660
Tổng nợ1,5151,5271,4232,2151,6641,3622,6251,7323,7914,1917,2936,88611,26310,720
Vốn chủ sở hữu24,47526,08227,12127,07326,44830,11335,05533,90039,64636,31855,39425,40629,68325,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |